
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.740 | 4.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.400 | 94.400 | 0.000 |
Khác | 0.860 | 0.860 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 93.270 | 38.086 |
Tiền mặt | 4.735 | 39.975 |
Doanh Nghiệp | 1.078 | 36.644 |
Chính phủ | 0.054 | 58.649 |
Số vị thế mua: 514
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 3.30 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.66 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.57 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation | - | 1.54 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.51 | - | - | |
United States Treasury Bonds | - | 1.43 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.37 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.34 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corporation | - | 1.33 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AB FCP I AmerIncmPf AA USD PH Inc | 24.6B | 7.21 | 5.52 | 3.54 | ||
AB FCP I AmerIncmPf A2 USD PH Acc | 24.6B | 7.24 | 5.53 | 3.54 | ||
American Income Portfolio CT USD In | 24.6B | 3.46 | -0.99 | 1.71 | ||
AB FCP I AmerIncmPf AT USD PH Inc | 24.6B | 7.24 | 5.55 | 3.54 | ||
American Income Portfolio IT Inc | 24.6B | 4.38 | -0.02 | 2.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét