Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.430 | 30.460 | 0.030 |
Trái Phiếu | 64.180 | 69.260 | 5.080 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 5.310 | 5.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 60.801 | 73.379 |
Tiền mặt | 19.779 | 6.575 |
Chính phủ | 6.982 | 19.767 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.133 | 14.817 |
Số vị thế mua: 158
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 8.47 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 2.66 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.25% | - | 2.23 | - | - | |
New York Life Global Funding 3.6% | - | 2.03 | - | - | |
DBS Group Holdings Ltd. 1.169% | - | 1.86 | - | - | |
Massmutual Global Funding II 4.5% | - | 1.49 | - | - | |
Canadian Pacific Railway Company 1.35% | - | 1.45 | - | - | |
The Bank of New York Mellon Corp. 5.224% | - | 1.42 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 4.524% | - | 1.35 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 4% | - | 1.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investment Funds Euro Corporate Boz | 4.63B | 5.59 | -0.22 | 1.71 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Ae | 4.63B | 5.13 | -0.71 | 1.25 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund AXe | 4.63B | 5.13 | -0.70 | 1.25 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Ie | 4.63B | 5.51 | -0.30 | 1.66 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund IXe | 4.63B | 5.54 | -0.30 | 1.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét