Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.360 | 11.430 | 0.070 |
Trái Phiếu | 124.390 | 127.190 | 2.800 |
Chuyển Đổi | 0.800 | 0.800 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 19.113 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.770 |
Giá trên doanh thu | 0.206 | 1,406.730 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.030 | 5.861 |
Tỷ suất Cổ tức | 12.376 | 4.531 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.830 |
Số vị thế mua: 569
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5yr Note Dec24 | - | 18.88 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 5.89 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.40 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 3.20 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.06 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 2.69 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.60 | - | - | |
Umbs:tba 5.500 13oct2052 Fwd 13oct2022 | - | 2.22 | - | - | |
Umbs:tba 5.000 13oct2052 Fwd 13oct2022 | - | 2.06 | - | - | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 1.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Global Fixed Income Opportunitie | 4.36B | 4.46 | 1.72 | 3.13 | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppC EUR | 4.36B | 3.48 | 0.57 | 1.99 | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppZX EUR | 4.36B | 4.45 | 1.71 | - | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppARM EUR | 4.36B | 3.88 | 1.03 | 2.46 | ||
Investment Funds Euro Corporate Boz | 4.53B | 3.91 | -0.80 | 1.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét