Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.400 | 1.420 | 0.020 |
Trái Phiếu | 100.950 | 119.040 | 18.090 |
Chuyển Đổi | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.730 | 86.753 |
Chính phủ | 5.260 | 16.739 |
Tiền mặt | 0.902 | 12.194 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.459 | 3.493 |
Số vị thế mua: 269
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2yr Note Mar25 | - | 10.68 | - | - | |
Us Long Bond Mar25 | - | 8.25 | - | - | |
Can 10yr Bond Fut Mar25 | - | 2.48 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 6.254% | - | 2.39 | - | - | |
MS Liquidity Fds US Dlr Trs Lqdy MS Rsrv | LU0875337270 | 1.28 | - | - | |
Bank of America Corp. 5.468% | - | 1.27 | - | - | |
Caixabank S.A. 2.25% | XS1808351214 | 1.00 | - | - | |
ING Groep N.V. 1% | XS2079079799 | 0.97 | - | - | |
KeyBank National Association 5.85% | - | 0.97 | - | - | |
Societe Generale S.A. 1% | FR0014000OZ2 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investment Funds Euro Corporate Bon | 4.68B | 5.28 | -0.35 | 1.65 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Au | 4.68B | 4.77 | -0.83 | 1.19 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Iu | 4.68B | 5.19 | -0.43 | 1.60 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund IXu | 4.68B | 5.22 | -0.43 | 1.60 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Su | 4.68B | 5.51 | -0.14 | 1.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét