
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.930 | 0.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.760 | 97.950 | 0.190 |
Chuyển Đổi | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Khác | 0.250 | 4.140 | 3.890 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 97.415 | 84.556 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.585 | 1.253 |
Tiền mặt | 0.931 | 10.211 |
Số vị thế mua: 164
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MS Liquidity Fds Euro GovLiqMSRsrvEURInc | LU2816798305 | 4.14 | - | - | |
Virgin Media Vendor Financing Notes III Designated Activity Company 4.875% | XS2187646901 | 2.49 | - | - | |
Alexandrite Monnet UK HoldCo PLC 10.5% | XS2800001914 | 1.83 | - | - | |
EMRLD Borrower LP / Emerald Co-Issuer Inc. 6.375% | XS2621830681 | 1.74 | - | - | |
Gatwick Airport Finance Plc 4.375% | XS2329602135 | 1.73 | - | - | |
CD&R Firefly Bidco PLC 8.625% | XS2798887076 | 1.67 | - | - | |
Edge Finco PLC 8.125% | XS2914010157 | 1.66 | - | - | |
Olympus Water US Holding Corp. 9.625% | XS2628988730 | 1.48 | - | - | |
Grifols S.A. 7.5% | XS2805351843 | 1.43 | - | - | |
Zegona Finance PLC 6.75% | XS2859406139 | 1.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Euro Corporate Bond Fund Ae | 5.36B | 1.75 | 4.78 | 1.48 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund AXe | 5.36B | 1.72 | 4.78 | 1.48 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Ie | 5.36B | 1.95 | 5.20 | 1.89 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund IXe | 5.36B | 1.94 | 5.20 | 1.89 | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Se | 5.36B | 2.11 | 5.51 | 2.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét