Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.360 | 11.360 | 0.000 |
Chứng Khoán | 13.210 | 13.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.470 | 31.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.950 | 9.950 | 0.000 |
Khác | 34.020 | 34.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.992 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.918 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 1.240 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.187 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.660 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.660 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.810 | 22.389 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.480 | 11.873 |
Công nghệ | 13.930 | 21.231 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.040 | 12.991 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.410 | 16.749 |
Tiện ích | 10.220 | 7.259 |
Năng lượng | 8.110 | 8.074 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.770 | 12.026 |
Dịch Vụ Tài Chính | 0.750 | 13.657 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.750 | 5.253 |
Bất Động Sản | 0.720 | 5.253 |
Số vị thế mua: 185
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
KUNSHAN GAOXIN GROUP CO.,LTD. BOND 2020 1 | - | 8.88 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 2 | - | 7.71 | - | - | |
LUJIANG COUNTY URBAN CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD. 2020 MTN 1 | - | 7.50 | - | - | |
BRIJING XINGCHUANG INVESTMENT COMPANY LIMITED 2019 MEDIUM-TERM NOTE 1 | - | 7.43 | - | - | |
NANCHANG INDUSTRAL HOLDINGS GROUP CO.,LTD. BOND 2020 1 | - | 7.38 | - | - | |
WENS FOODSTUFF GROUP CO., LTD. BOND | - | 1.39 | - | - | |
MUYUAN FOODS CO., LTD. BOND | - | 1.21 | - | - | |
Kweichow Moutai | CNE0000018R8 | 0.49 | 1,705.00 | +0.06% | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 0.47 | - | - | |
Huaneng Lancang River A | CNE100002T71 | 0.41 | 9.56 | +0.84% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Huaxin Strengthen In | 976.71M | 1.46 | 1.21 | 5.77 | ||
Morgan Stanley HuaXin Dual Benef A | 957.35M | 1.38 | 2.32 | 5.74 | ||
Morgan Stanley HuaXin Dual Benef C | 957.35M | 1.27 | 1.91 | 5.43 | ||
Morgan Stanley Pure Stbl Inc 18MthA | 392.55M | 1.80 | 4.56 | - | ||
Morgan Stanley Pure Stbl Inc 18MthC | 392.55M | 1.71 | 4.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét