Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.720 | 9.740 | 0.020 |
Chứng Khoán | 7.330 | 7.330 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.160 | 80.160 | 0.000 |
Khác | 2.790 | 2.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.344 | 10.009 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.589 | 1.540 |
Giá trên doanh thu | 2.058 | 1.274 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.889 | 7.044 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.064 | 3.662 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.970 | 12.269 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.250 | 17.150 |
Bất Động Sản | 18.510 | 15.296 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.700 | 23.899 |
Công Nghiệp | 10.170 | 10.359 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.180 | 6.693 |
Tiện ích | 4.790 | 5.507 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.540 | 6.922 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.990 | 4.433 |
Năng lượng | 2.900 | 8.151 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.130 | 6.036 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.830 | 7.741 |
Số vị thế mua: 389
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Makam 524 May 24 | IL0082405254 | 2.43 | 99.86 | +0.02% | |
Makam 125 Jan 25 | IL0082501284 | 1.80 | 97.09 | +0.01% | |
The Bank of Israel | IL0082404182 | 1.76 | - | - | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 1.55 | 106.29 | -0.38% | |
Ella Deposits B5 | IL0011625774 | 1.53 | 103.34 | +0.34% | |
Israel 1.3 30-Apr-2032 | IL0011806606 | 1.52 | 78.010 | -0.03% | |
Namco Issu B2 | IL0011602583 | 1.37 | 91.74 | -0.25% | |
Israel 4 30-Mar-2035 | IL0012023326 | 1.36 | 93.700 | -0.07% | |
Israel 1.5 31-MAY-2037 | IL0011661803 | 1.22 | 68.60 | -0.28% | |
Industrial Buildings Corporation 2.81% 31-12-29 | IL0022604958 | 1.19 | 115.81 | -0.17% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
More Money Market | 3.8B | 1.06 | 2.15 | - | ||
More Managed Bond Portfolio ! | 498.21M | 2.39 | 3.28 | 3.22 | ||
More Managed Government Bonds 10 | 362.33M | 1.00 | 0.38 | 1.63 | ||
More Solid | 212.65M | 0.94 | 0.79 | - | ||
More Managed Government Bonds | 196.48M | 0.31 | -0.23 | 0.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét