
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.790 | 19.740 | 15.950 |
Chứng Khoán | 49.790 | 49.790 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.950 | 35.090 | 3.140 |
Chuyển Đổi | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 13.460 | 13.480 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.759 | 16.799 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.160 | 2.522 |
Giá trên doanh thu | 1.579 | 1.856 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.368 | 10.375 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.757 | 2.450 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.627 | 9.806 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.740 | 16.978 |
Công Nghiệp | 16.990 | 12.507 |
Công nghệ | 15.740 | 20.251 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.460 | 10.661 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.000 | 11.781 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.630 | 7.004 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.510 | 7.346 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.480 | 5.027 |
Năng lượng | 2.750 | 3.627 |
Tiện ích | 2.380 | 3.445 |
Bất Động Sản | 1.320 | 3.607 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 40
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Stoxx Europe 600 UCITS C | LU0908500753 | 10.57 | 260.09 | +1.16% | |
29 Haussmann Euro Crédit I | FR001400BQ86 | 6.71 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 6.50 | 37.440 | +1.46% | |
29 Haussmann Euro Obligations d'Etats I | FR001400N3V8 | 5.86 | - | - | |
iShares € Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE000L2TO2T2 | 5.14 | 5.32 | 0.00% | |
Loomis Sayles US Growth Eq S1/A EUR | LU1435387458 | 4.56 | - | - | |
Eleva Eurp Selection I2 EUR acc | LU1140883403 | 4.56 | - | - | |
Amundi Fds European Eq Val J2 EUR C | LU1883315647 | 4.51 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 4.29 | 63.56 | -1.59% | |
Neuberger Berman Corp Hyb Bd EUR I Acc | IE00BZ090894 | 4.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Moorea GlblBalAlloc Prtflio Class I | 717.08M | 0.34 | 5.70 | - | ||
Moorea Fund Gestion Patrimoniale Re | 76.61M | 2.85 | 8.55 | 4.31 | ||
MooreaGestion Patrimoniale Class RE | 76.61M | 4.33 | 6.96 | 2.88 | ||
MooreaGestion Patrimoniale Clas RED | 76.61M | 4.33 | 6.95 | 2.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét