
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.000 | 25.930 | 0.930 |
Chứng Khoán | 34.050 | 34.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.860 | 29.860 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 9.600 | 9.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Khác | 1.130 | 1.200 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.214 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.009 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 2.990 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.553 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.954 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.344 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 44.190 | 11.077 |
Công nghệ | 15.100 | 17.623 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.360 | 6.681 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.110 | 12.855 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.860 | 7.929 |
Năng lượng | 5.700 | 5.511 |
Dịch Vụ Tài Chính | 4.720 | 16.807 |
Công Nghiệp | 0.860 | 12.520 |
Tiện ích | 0.700 | 3.890 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.330 | 6.180 |
Bất Động Sản | 0.080 | 2.748 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. 8.88% | XS1394911496 | 4.49 | - | - | |
Fundsmith Equity Fund Feeder I EUR Acc | LU0690374029 | 4.31 | 62.899 | -0.33% | |
Grifols S.A. 2.25% | XS2077646391 | 4.23 | - | - | |
Ferrovial Netherlands BV 2.12% | XS1716927766 | 4.11 | - | - | |
La Française Sub Debt C | FR0010674978 | 3.99 | - | - | |
Franklin Global Convertible Securities Fund I acc | LU0727123076 | 3.49 | 32.300 | +0.87% | |
Gaz Capital S.A. 4.25% | XS1592279522 | 2.67 | - | - | |
Compania Espanola De Petroleos Sa finance SAU 2.25% | XS2202744384 | 2.23 | - | - | |
Dometic Group AB 3% | XS1991114858 | 2.21 | - | - | |
Galp Energia SGPS SA 2% | PTGALCOM0013 | 2.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 97.41M | 7.24 | 8.45 | - | ||
ES0165265002 | 73.48M | -16.20 | 8.40 | - | ||
ES0184949008 | 53.98M | -9.20 | 2.93 | - | ||
ES0141116030 | 63.02M | -8.03 | 7.94 | - | ||
ES0141116006 | 54.6M | -8.17 | 8.51 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét