
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.970 | 48.030 | 27.060 |
Trái Phiếu | 55.670 | 56.150 | 0.480 |
Chuyển Đổi | 20.570 | 20.570 | 0.000 |
Khác | 2.790 | 2.790 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 13.940 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.593 | 2.128 |
Giá trên doanh thu | 1.232 | 1.713 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 8.570 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.279 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.467 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Truyền Thông | 100.000 | 100.000 |
Số vị thế mua: 211
Số vị thế bán: 55
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Selena Fm Sa 0% | FR0013520681 | 2.83 | - | - | |
LEG Immobilien SE 0.875% | DE000A2GSDH2 | 2.82 | - | - | |
Deutsche Post AG 0.05% | DE000A2G87D4 | 2.76 | - | - | |
Lyxor Smart Cash UCITS | LU1190417599 | 2.57 | 106.62 | -0.02% | |
STMicroelectronics N.V. 0% | XS2211997155 | 2.10 | - | - | |
Alpha Trains Finance S.A. 2.064% | XS1208436219 | 2.07 | - | - | |
BNP Paribas Bond 6 M I | FR0013263811 | 1.83 | - | - | |
Caisse Centrale du Credit Immobilier de France (3CIF) 0% | FR0129014769 | 1.70 | - | - | |
Amundi Ultra Short Term Bond SRI I C | FR0011088657 | 1.66 | - | - | |
AXA IM Euro 6M I | FR0010950063 | 1.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Monaco Convertible Bond Europe | 8.91M | 3.18 | -2.61 | 0.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét