
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.660 | 16.210 | 11.550 |
Chứng Khoán | 8.820 | 8.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 66.270 | 66.270 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.690 | 7.690 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 12.500 | 12.630 | 0.130 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 23.756 | 17.034 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.773 | 2.786 |
Giá trên doanh thu | 3.257 | 2.061 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.661 | 11.714 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.345 | 2.694 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.515 | 10.042 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 22.670 | 18.815 |
Bất Động Sản | 19.960 | 4.425 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.330 | 9.676 |
Công nghệ | 11.950 | 17.276 |
Công Nghiệp | 7.370 | 10.432 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.360 | 5.314 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.320 | 5.291 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.460 | 9.728 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.390 | 17.455 |
Tiện ích | 2.490 | 2.004 |
Năng lượng | 0.690 | 2.791 |
Số vị thế mua: 292
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Goldbarren Standard 995 Fein Oder Besser | - | 7.05 | - | - | |
FISCH Convertible Global Def HC CHF | LU2168293871 | 2.32 | - | - | |
Jupiter Global Convert I CHF Acc HSC | LU0522257442 | 2.04 | - | - | |
Pfandbriefzentrale der schweizerischen Kantonalbanken AG 0.3% | CH0319403785 | 1.69 | - | - | |
UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR CHF hedged | LU0615763801 | 1.54 | 172.990 | +0.19% | |
Flossbach von Storch - Global Convertible Bond CHF | LU0952573565 | 1.42 | 118.550 | +0.07% | |
Pfandbriefzentrale der schweizerischen Kantonalbanken AG 1.5% | CH0245863987 | 1.29 | - | - | |
Pfandbriefzentrale der schweizerischen Kantonalbanken AG 1.5% | CH0185258222 | 1.28 | - | - | |
Zurich (Kanton) 2% | CH0217850699 | 1.25 | - | - | |
Pfandbriefbank schweizerischer Hypothekarinstitute AG 0.88% | CH0282528899 | 1.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MobiFonds 3a CHF A | 483.65M | -0.42 | 2.94 | 1.61 | ||
MobiFonds 3a Plus B | 463.5M | 0.42 | 3.89 | 3.50 | ||
MobiFonds Select 90 B | 320.74M | 1.08 | 4.16 | 5.41 | ||
CH0484059214 | 320.74M | 5.24 | 5.46 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét