
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.450 | 33.990 | 9.540 |
Chứng Khoán | 34.450 | 34.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.380 | 37.870 | 1.490 |
Chuyển Đổi | 3.150 | 3.150 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 1.550 | 1.550 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.688 | 15.315 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.320 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 1.803 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.739 | 8.774 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.964 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.262 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 15.680 | 11.047 |
Công nghệ | 15.210 | 17.770 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.950 | 16.808 |
Công Nghiệp | 14.950 | 12.410 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.300 | 12.861 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.410 | 6.689 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.190 | 6.109 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.300 | 7.948 |
Năng lượng | 4.260 | 5.520 |
Bất Động Sản | 2.440 | 2.751 |
Tiện ích | 2.310 | 3.889 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 5.53 | 131.48 | +1.15% | |
Robeco BP US Premium Equities I € | LU0454739615 | 3.13 | 624.620 | -2.13% | |
Future on US 10 Year Note (CBT) | - | 3.05 | - | - | |
Btp Tf 0.50% Fb26 Eur | IT0005419848 | 3.05 | 99.287 | +0.01% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Smaller Companies E | LU1582221328 | 2.95 | 17.540 | +1.39% | |
abrdn Eu Sml Comp D Acc EUR | LU0306632687 | 2.28 | - | - | |
AB Select US Equity S1 EUR Acc | LU1764069099 | 2.17 | - | - | |
Janus HndrsnContinen Eurp G2 EUR | LU1125359346 | 2.07 | - | - | |
Muzinich Global Tact Crdt HEUR Acc H | IE00BSZLQL65 | 2.04 | - | - | |
T. Rowe Price Dyn Glb Bd Ih EUR | LU1216622487 | 1.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 132.02M | 7.59 | 9.32 | 5.09 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 370.2M | 1.06 | 3.98 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 129.83M | 2.59 | 4.02 | 0.85 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 78.38M | 18.26 | 15.74 | 3.10 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 85.67M | 1.41 | 3.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét