
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.680 | 4.680 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 60.700 | 60.700 | 0.000 |
Khác | 33.750 | 33.750 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 60.697 | 39.046 |
Chính phủ | 4.684 | 24.710 |
Tiền mặt | 0.871 | 7.756 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
WINGTECH TECHNOLOGY CO.,LTD. BOND | - | 5.14 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2025 1 | - | 4.68 | - | - | |
ZHANGJIAGANG GUANGDA SPECIAL MATERIAL CO., LTD. BOND | - | 4.22 | - | - | |
NINGBO XUSHENG GROUP CO., LTD. BOND | - | 3.67 | - | - | |
JCHX MINING MANAGEMENT CO.,LTD. BOND | - | 3.54 | - | - | |
CAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND | - | 3.42 | - | - | |
HUBEI ZHENHUA CHEMICAL CO., LTD. BOND | - | 3.18 | - | - | |
RAYTRON TECHNOLOGY CO.,LTD. BOND | - | 3.07 | - | - | |
GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO.,LTD. BOND | - | 2.98 | - | - | |
CHENGDU HAONENG TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 2.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MinSheng Royal TengYuan MMkt A | 16.34B | 0.90 | 1.67 | - | ||
Min Sheng Royal Cash Treasure MM A | 11.43B | 0.87 | 1.62 | 2.52 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B A | 1.36B | -0.09 | 2.96 | 4.21 | ||
Royal Enhance Income Annual Int B C | 1.36B | -0.35 | 2.55 | 3.79 | ||
MinShengRoyalStrengthenIncomeBd C | 634.25M | 25.56 | 6.20 | 4.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét