Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.150 | 1.310 | 0.160 |
Trái Phiếu | 98.850 | 98.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 97.446 | 66.464 |
Doanh Nghiệp | 1.647 | 25.468 |
Tiền mặt | 0.907 | 26.829 |
Số vị thế mua: 70
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Migros Bank (CH) Fds Ins NACcyBd Sust | CH0023406827 | 8.90 | - | - | |
Bund Gen37 Eur 4 | DE0001135275 | 7.43 | 115.98 | -0.33% | |
Oat Tf 1% Nv25 Eur | FR0012938116 | 5.36 | 98.77 | -0.04% | |
BTP-1FB37 4% | IT0003934657 | 4.89 | 104.790 | -0.35% | |
Oat Ott38 Eur 4 | FR0010371401 | 4.37 | 107.55 | -0.30% | |
Đan Mạch 30N | DK0009922320 | 3.76 | 2.194 | -0.50% | |
Migros Bank (CH) Fds Ins PacCcy Bd Sust | CH0023406843 | 3.07 | - | - | |
Btp Tf 1,60% Gn26 Eur | IT0005170839 | 3.05 | 99.08 | -0.06% | |
Obligaciones Tf 4,7% Lg41 Eur | ES00000121S7 | 2.88 | 117.63 | +0.61% | |
Anh Quốc 25N | GB0032452392 | 2.67 | 5.162 | +2.54% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Multi Manager Access II European Mc | 4.08B | 3.18 | -2.21 | 0.24 | ||
UBS GlblSolutionsGlblBondsCHF F Acc | 349.71M | 0.16 | -4.57 | - | ||
UBS GlblSolutions GlblBonds FUKdist | 349.71M | 0.16 | -4.59 | - | ||
Migros Bank lux Fonds InterBond B | 28.42M | 0.86 | -8.72 | -3.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét