
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 28.680 | 28.810 | 0.130 |
Trái Phiếu | 72.310 | 73.510 | 1.200 |
Chuyển Đổi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.780 | 0.780 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.952 | 15.074 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.666 | 2.151 |
Giá trên doanh thu | 1.979 | 1.526 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.775 | 9.352 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.462 | 2.912 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.162 | 10.878 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.710 | 17.900 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.810 | 17.045 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.420 | 10.104 |
Công Nghiệp | 10.910 | 13.796 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.500 | 12.602 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.330 | 6.446 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.010 | 7.244 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.270 | 5.406 |
Năng lượng | 3.760 | 4.966 |
Tiện ích | 3.400 | 4.467 |
Bất Động Sản | 1.870 | 2.014 |
Số vị thế mua: 171
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Candriam Sst Bd Euro Corp V EUR Acc | LU1313770965 | 11.86 | - | - | |
M&G European Credit Investment QI EURAcc | LU2188668326 | 7.28 | - | - | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 4.99 | 14.284 | -0.16% | |
Oddo Compass Euro Credit Short Duration CI-EUR | LU0628638032 | 4.42 | 13.822 | 0% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 4.11 | 1,210.93 | +0.08% | |
Fut. Stoxx Europe 600 12/24 | DE000C6XKB77 | 3.17 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - EUR Corporate Bond | IE00BF59RX87 | 3.12 | 105.36 | -0.12% | |
Lyxor S&P 500 UCITS ETF - C-EUR | LU1135865084 | 3.08 | 420.52 | -0.15% | |
HSBC S&P 500 UCITS USD (Acc) | IE000JZ473P7 | 2.99 | 58.67 | 0.00% | |
France 2.5 24-Sep-2026 | FR001400FYQ4 | 2.32 | 100.360 | +0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mi Plan Santander Moderado PP | 2.49B | 1.66 | 0.90 | 1.17 | ||
Mi Plan Santander Prudente PP | 1.55B | 0.87 | 0.02 | -0.32 | ||
Mi Plan Santander Decidido PP | 997.68M | 2.89 | 2.74 | 2.64 | ||
Santander Renta Variable Global PP | 646.94M | 4.01 | 11.83 | 7.61 | ||
Santander Renta Variable Europa PP | 564.35M | 7.39 | 5.86 | 5.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét