Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.100 | 7.710 | 7.610 |
Chứng Khoán | 28.080 | 28.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 71.230 | 71.330 | 0.100 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.811 | 14.955 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.450 | 2.099 |
Giá trên doanh thu | 1.664 | 1.445 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.342 | 8.855 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.651 | 2.894 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.236 | 10.790 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.050 | 18.154 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.430 | 16.401 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.670 | 10.112 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.200 | 14.085 |
Công Nghiệp | 10.610 | 13.081 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.240 | 8.415 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.620 | 6.094 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.110 | 6.274 |
Tiện ích | 3.110 | 2.243 |
Năng lượng | 3.090 | 4.855 |
Bất Động Sản | 1.870 | 2.208 |
Số vị thế mua: 158
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Santander Renta Fija Privada Cartera FI | ES0175164013 | 9.14 | 104.222 | -0.28% | |
Candriam Sst Bd Euro Corp V EUR Acc | LU1313770965 | 6.46 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,6% Ap25 Eur | ES00000126Z1 | 5.12 | 98.25 | -0.03% | |
UBS (Irl) ETF plc S&P 500 ESG UCITS A Cap USD | IE00BHXMHL11 | 3.55 | 35.49 | -0.30% | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 3.54 | 72.80 | -0.17% | |
iShares € Corp Bond ESG UCITS EUR (Acc) | IE000L2TO2T2 | 2.77 | 5.00 | +0.10% | |
France 2.5 24-Sep-2026 | FR001400FYQ4 | 2.75 | 98.800 | +0.04% | |
Cleome Index Europe Equities V EUR Acc | LU0438017591 | 2.70 | 2,991.020 | -0.10% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - EUR Corporate Bond | IE00BF59RX87 | 2.63 | 100.67 | +0.05% | |
Fut. S And P500 Emini 03/24 | - | 2.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mi Plan Santander Moderado PP | 2.44B | 1.25 | -0.41 | 0.88 | ||
Mi Plan Santander Prudente PP | 1.55B | 0.23 | -1.76 | -0.72 | ||
Mi Plan Santander Decidido PP | 967.07M | 3.40 | 1.33 | 2.33 | ||
Santander Renta Variable Global PP | 556.91M | 9.66 | 8.68 | 7.31 | ||
Mi Proyecto Santander 2030 PP | 419.03M | 3.68 | 0.54 | 0.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét