
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.00 | 8.68 | 1.68 |
Chứng Khoán | 81.59 | 85.96 | 4.37 |
Trái Phiếu | 0.39 | 0.44 | 0.05 |
Khác | 11.03 | 11.05 | 0.02 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.52 | 17.92 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.75 | 2.97 |
Giá trên doanh thu | 1.33 | 2.20 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.32 | 11.88 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.36 | 2.07 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.33 | 10.15 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.35 | 16.98 |
Công nghệ | 19.59 | 23.48 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.82 | 10.51 |
Công Nghiệp | 14.26 | 11.81 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.92 | 12.96 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.19 | 7.52 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.18 | 3.97 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.55 | 7.91 |
Bất Động Sản | 2.50 | 2.76 |
Năng lượng | 2.41 | 3.50 |
Tiện ích | 2.22 | 2.56 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Artemis US Extended Alpha I Acc GBP | GB00BMMV5G59 | 7.08 | - | - | |
Prusik Asian Equity Income Fund Class X USD Distri | IE00B4PYCL99 | 6.98 | 163.909 | -0.08% | |
Hermes Global Emerging Markets Fund Class F GBP Ac | IE00B3DJ5K90 | 6.04 | 2.273 | +1.21% | |
Old Mutual North American Equity Fund U1 GBP Acc | GB00BHBX8800 | 6.01 | 4.69 | +0.44% | |
Castlefield CFP SDL UK Buffettology Fund Instituti | GB00BKJ9C676 | 5.11 | 3.33 | +0.39% | |
Fidelity American Special Situations Fund W-Accumu | GB00B89ST706 | 4.93 | 24.52 | +0.41% | |
Polar Capital Global Insurance Fund I Acc | IE00B5339C57 | 4.83 | 13.482 | -0.03% | |
Baillie Gifford American Fund B Accumulation | GB0006061963 | 4.81 | 16.52 | +0.61% | |
Schroder US Smaller Comp Z Acc | GB00B7LDL923 | 4.80 | 1.79 | +1.71% | |
Majedie Asset Mgmt US Equity Z GBP Acc | IE00BNGWY083 | 4.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sentinel Universal Portfolio Class | 1.3M | -0.85 | 3.12 | 5.06 | ||
Portfolio Retail Accumulation | 4.06M | -3.02 | 2.76 | 4.13 | ||
Universal Portfolio Retail Income | 20.29K | -3.02 | 2.73 | 4.26 | ||
Sentinel Universal Portfolio B Accu | 98.4M | -2.89 | 3.49 | 4.81 | ||
MGTS Greystone Global Growth Fund R | 70.02M | -6.52 | 4.72 | 7.26 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét