
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.000 | 75.820 | 65.820 |
Chứng Khoán | 42.370 | 42.370 | 0.000 |
Trái Phiếu | 46.900 | 46.900 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Khác | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.180 | 16.726 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.759 | 2.530 |
Giá trên doanh thu | 1.330 | 1.860 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.460 | 10.472 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.695 | 2.435 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.524 | 10.292 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.580 | 16.722 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.200 | 7.357 |
Công Nghiệp | 12.010 | 12.137 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.190 | 12.224 |
Công nghệ | 11.070 | 20.325 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.500 | 10.788 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.270 | 7.000 |
Năng lượng | 6.040 | 3.860 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.790 | 5.002 |
Tiện ích | 4.410 | 3.397 |
Bất Động Sản | 0.930 | 3.552 |
Số vị thế mua: 352
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4.625% | - | 12.10 | - | - | |
U.S. Treasury Bond Stripped Principal Payment 0% | - | 5.59 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.5% | GB00BMBL1D50 | 4.02 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.52 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.375% | GB00BPSNBB36 | 3.18 | - | - | |
Xtrackers MSCI World ex USA UCITS 1C USD | IE0006WW1TQ4 | 2.92 | 31.89 | +0.50% | |
European Bank for Reconstruction and Development 3 | XS2525172867 | 2.75 | 94.414 | +0.14% | |
M&G (Lux) Japan Smlr Comps CI JPY Inc | LU1991047728 | 2.53 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 2.40 | 946.27 | +0.45% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
M&G Optimal Income Fund A EUR Inc | 8.57B | 2.62 | 2.63 | 1.27 | ||
M&G Optimal Income Fund A EUR Acc | 8.57B | 2.62 | 2.63 | 1.27 | ||
LU1670710075 | 3.29B | -10.31 | 3.81 | 6.50 | ||
LU1670710158 | 3.29B | -10.25 | 3.83 | 6.51 | ||
LU1670710232 | 3.29B | -10.01 | 4.86 | 7.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét