Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.890 | 106.100 | 3.210 |
Chuyển Đổi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.900 | 0.900 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.200 | 82.690 |
Chính phủ | 10.746 | 8.252 |
Tiền mặt | -4.125 | 9.146 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.404 | 1.154 |
Đô thị | 0.432 | 0.812 |
Số vị thế mua: 392
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 5.63 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 1.32 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.38% | - | 0.80 | - | - | |
UBS Group AG 3.13% | - | 0.69 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 2.55% | - | 0.68 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.38% | - | 0.68 | - | - | |
Vodafone Group PLC 5.63% | - | 0.63 | - | - | |
Bank of America Corp. 4.38% | - | 0.61 | - | - | |
L3 Harris Technologies Inc 5.4% | - | 0.59 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.5% | - | 0.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MFS Meridian Funds Emerging Markets | 2.81B | 7.84 | 0.61 | 3.60 | ||
MFSM EM Debt Fund I1 USD | 2.81B | 7.22 | -0.09 | 2.81 | ||
MFSM EM Debt Fund W1 USD | 2.81B | 7.05 | -0.23 | 2.66 | ||
MFSM EM Debt Fund W2 USD | 2.81B | 7.06 | -0.23 | 2.66 | ||
MFSM Limited Maturity Fund W1 USD | 1.17B | 4.20 | 1.68 | 1.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét