Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.500 | 101.780 | 0.280 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 23.018 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.450 | 1.050 |
Giá trên doanh thu | 0.551 | 3.675 |
Giá và dòng tiền mặt | 34.072 | 600.932 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 7.005 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 14.052 |
Số vị thế mua: 455
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 3.54 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 24 | - | 3.05 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 1.86 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) 7% | XS2288906857 | 1.43 | - | - | |
OMGOVT 6.75 17-Jan-2048 | XS1750114396 | 1.37 | 102.58 | +0.00% | |
Dominican Republic 4.88% | - | 1.12 | - | - | |
Paraguay (Republic of) 5.4% | - | 1.01 | - | - | |
United States Treasury Bonds 2.5% | - | 1.00 | - | - | |
Angola (Republic of) 9.13% | XS2083302500 | 0.96 | - | - | |
Nigeria (Federal Republic of) 7.38% | XS2384701020 | 0.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MFS Meridian Funds Emerging Markets | 2.36B | 0.51 | -1.27 | 3.53 | ||
MFSM EM Debt Fund I1 USD | 2.36B | 0.40 | -1.96 | 2.74 | ||
MFSM EM Debt Fund W1 USD | 2.36B | 0.35 | -2.10 | 2.59 | ||
MFSM Limited Maturity Fund W1 USD | 1.08B | 0.08 | 0.30 | 1.41 | ||
MFSM Limited Maturity Fund W2 USD | 1.08B | 0.08 | 0.29 | 1.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét