Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.98 | 1.98 | 0.00 |
Trái Phiếu | 98.02 | 98.02 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Đô thị | 97.77 | 96.18 |
Tiền mặt | 1.98 | 1.16 |
Doanh Nghiệp | 0.25 | 0.19 |
Số vị thế mua: 239
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PENNSYLVANIA ST UNIV 5.25% | - | 2.13 | - | - | |
INDIANA CNTY PA INDL DEV AUTH REV 4% | - | 1.69 | - | - | |
SOUTHEASTERN PA TRANSN AUTH REV 5.25% | - | 1.40 | - | - | |
LANCASTER PA 5% | - | 1.38 | - | - | |
BUCKS CNTY PA WTR & SWR AUTH SWR SYS REV 4.25% | - | 1.29 | - | - | |
ALLEGHENY CNTY PA HIGHER ED BLDG AUTH UNIV REV 4% | - | 1.28 | - | - | |
MONTGOMERY CNTY PA HIGHER ED & HEALTH AUTH REV 4% | - | 1.25 | - | - | |
PUERTO RICO SALES TAX FING CORP SALES TAX REV 5% | - | 1.25 | - | - | |
PENNSYLVANIA ST HIGHER EDL FACS AUTH REV 5% | - | 1.18 | - | - | |
CHESTER CNTY PA HEALTH & ED FACS AUTH HEALTH SYS REV 5% | - | 1.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MFS Value I | 26.54B | 13.96 | 6.05 | 9.35 | ||
MFS Value R6 | 21.5B | 14.05 | 6.16 | 9.46 | ||
MFS Growth R6 | 18.92B | 24.92 | 5.72 | 14.85 | ||
MFS Instl International Equity | 17.09B | 7.41 | 3.64 | 7.21 | ||
MFS Intl Diversification I | 14.44B | 9.68 | 1.28 | 6.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét