Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.750 | 114.620 | 13.870 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.192 | 95.171 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.484 | 2.880 |
Đô thị | 1.727 | 1.704 |
Tiền mặt | 0.552 | 0.785 |
Doanh Nghiệp | 0.378 | 0.701 |
Phái sinh | 0.273 | 0.708 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.88% | - | 16.84 | - | - | |
Usd Cpi 2Yr Receiver 2.482 Mar 19 26 | - | 13.84 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.13% | - | 11.32 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.13% | - | 10.77 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.13% | - | 10.09 | - | - | |
United States Treasury Bonds 0.75% | - | 7.64 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.38% | - | 5.48 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.63% | - | 4.53 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.63% | - | 4.07 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.38% | - | 4.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MFS Meridian Funds Emerging Markets | 2.88B | 7.84 | 0.61 | 3.60 | ||
MFSM EM Debt Fund I1 USD | 2.88B | 7.22 | -0.09 | 2.81 | ||
MFSM EM Debt Fund W1 USD | 2.88B | 7.05 | -0.23 | 2.66 | ||
MFSM EM Debt Fund W2 USD | 2.88B | 7.06 | -0.23 | 2.66 | ||
MFSM Limited Maturity Fund I1 USD | 1.16B | 4.27 | 1.79 | 1.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét