
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.780 | 16.920 | 13.140 |
Chứng Khoán | 59.840 | 59.840 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.270 | 38.190 | 6.920 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 4.750 | 4.820 | 0.070 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.143 | 14.775 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.384 | 2.064 |
Giá trên doanh thu | 2.176 | 1.555 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.890 | 8.970 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.744 | 3.310 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.701 | 11.026 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.070 | 11.979 |
Công nghệ | 14.030 | 18.114 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.340 | 19.145 |
Bất Động Sản | 10.990 | 3.636 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.340 | 10.482 |
Tiện ích | 8.980 | 5.725 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.230 | 7.079 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.960 | 13.970 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.410 | 8.092 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.280 | 7.900 |
Năng lượng | 2.380 | 9.508 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ampega US Equity Income (I) t | DE000A40HQA2 | 10.83 | - | - | |
Ampega AmerikaPlus Aktienfonds I a | DE000A2PPHL2 | 10.81 | - | - | |
M&G Senior Asset Backed Crdt A EUR HAcc | LU2008181724 | 6.81 | - | - | |
HANSAgold EUR | DE000A0RHG75 | 6.67 | 103.780 | +0.64% | |
Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac | IE00B6TYHG95 | 6.43 | 58.157 | +0.23% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 5.03 | 1,331.22 | +0.98% | |
Global X U.S. Infrastructure Development UCITS USD | IE00BLCHJ534 | 5.02 | 44.52 | +1.14% | |
PIMCO GIS Glb Lw Dur Rl Rt Ins EUR H Acc | IE00BHZKQB61 | 4.89 | - | - | |
Ampega Real Estate Plus | DE0009847483 | 4.80 | 99.470 | +0.37% | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund AI EUR | LU0733665771 | 4.22 | 12.667 | +0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 244.03M | -2.86 | 8.41 | 5.77 | ||
MF Chance | 529.77M | -0.96 | 7.82 | 5.86 | ||
MF Wachstum | 399.72M | 0.14 | 7.51 | 4.87 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 726.26M | 0.22 | 6.60 | 4.01 | ||
MF Sicherheit | 111.05M | 1.11 | 4.50 | 1.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét