Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.970 | 45.110 | 31.140 |
Chứng Khoán | 22.200 | 22.200 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.500 | 71.940 | 16.440 |
Chuyển Đổi | 0.400 | 0.400 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 7.810 | 7.820 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.739 | 14.498 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.697 | 2.061 |
Giá trên doanh thu | 2.645 | 1.556 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.201 | 9.296 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.009 | 3.357 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.534 | 11.958 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 30.040 | 3.619 |
Công Nghiệp | 21.850 | 12.361 |
Tiện ích | 15.700 | 5.719 |
Công nghệ | 7.810 | 18.458 |
Dịch Vụ Tài Chính | 5.700 | 18.172 |
Năng lượng | 4.460 | 9.210 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.770 | 8.159 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 3.170 | 14.350 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.050 | 7.933 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.680 | 10.875 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.780 | 6.935 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PIMCO GIS Glb Lw Dur Rl Rt Ins EUR H Acc | IE00BHZKQB61 | 10.96 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I C | FR0007435920 | 10.71 | - | - | |
M&G Senior Asset Backed Crdt A EUR HAcc | LU2008181724 | 8.08 | - | - | |
HANSAgold EUR | DE000A0RHG75 | 5.20 | 76.151 | +0.88% | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund AI EUR | LU0733665771 | 5.13 | 12.656 | -0.04% | |
BBH Lux Short Duration A | LU0643341745 | 5.12 | - | - | |
Tresides Commodity One A | DE000A1W1MH5 | 5.07 | 141.610 | -0.32% | |
iShares Euro Inflation Linked Government Bond UCIT | IE00B0M62X26 | 4.47 | 192.39 | +0.30% | |
Franklin European Total Return Fund I acc EUR | LU0195952774 | 3.89 | 15.790 | 0% | |
Ampega BasisPlus Rentenfonds P | DE000A2P23S8 | 3.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Wachstum Deutschland (VaR 25) | 265.91M | 17.62 | 4.37 | 5.89 | ||
MF Chance | 558.19M | 14.99 | 3.30 | 5.92 | ||
MF Wachstum | 411.3M | 13.65 | 4.08 | 4.82 | ||
MF Top Mix Strategie TMS | 751.96M | 10.84 | 0.23 | 3.93 | ||
MF Sicherheit | 112.63M | 6.11 | 0.98 | 1.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét