
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.770 | 16.030 | 9.260 |
Chứng Khoán | 78.860 | 78.860 | 0.000 |
Trái Phiếu | 10.770 | 13.230 | 2.460 |
Chuyển Đổi | 3.260 | 3.260 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.310 | 0.360 | 0.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 24.371 | 15.338 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.924 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 2.791 | 1.591 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.485 | 8.788 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.827 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.007 | 12.240 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 39.790 | 17.789 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.330 | 11.031 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.640 | 7.959 |
Công Nghiệp | 10.750 | 12.428 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.650 | 12.852 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.380 | 16.779 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.400 | 6.685 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.090 | 6.110 |
Bất Động Sản | 0.970 | 2.747 |
Tiện ích | 0.800 | 3.889 |
Năng lượng | 0.210 | 5.518 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
M&G (Lux) Glb Fl Rt HY CI H EUR Acc | LU1797812986 | 6.23 | - | - | |
Janus Henderson Hrzn GlbTechLdrs I2HEUR | LU0642272388 | 5.31 | - | - | |
Henderson Horizon Global Technology Fund I2 USD Ac | LU0196035553 | 5.18 | 293.130 | +0.54% | |
CS Invm Fds 2 - Credit Suisse Lux Global Security | LU0909472069 | 5.12 | 38.960 | -0.84% | |
iShares Expanded Tech-Software | US4642875151 | 4.77 | 107.40 | +1.36% | |
CS (Lux) Robotics Equity DB USD | LU1435227258 | 4.52 | - | - | |
CS Renta Fija 0-5 A FI | ES0124880008 | 4.07 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds US Growth Fund Z | LU0360477987 | 3.95 | 152.330 | +0.51% | |
CS Invm Fds 2 - Credit Suisse (Lux) Global Digital | LU1683285321 | 3.78 | 329.840 | -0.55% | |
PIMCO GIS Capital Scs Inv EUR H Acc | IE00BZ6SDZ85 | 3.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 477.43M | 5.79 | 13.58 | 6.91 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 142.3M | 11.18 | 13.31 | 5.72 | ||
ES0172236004 | 74.8M | 1.54 | 3.92 | - | ||
JIMINY CRICKET | 69.42M | 1.07 | 5.49 | 3.53 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 53.55M | 7.74 | 4.18 | 0.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét