Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.05 | 19.89 | 14.84 |
Chứng Khoán | 67.86 | 72.70 | 4.84 |
Trái Phiếu | 26.66 | 30.34 | 3.68 |
Chuyển Đổi | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.02 | 0.01 |
Khác | 0.37 | 0.38 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.32 | 16.65 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.68 | 2.55 |
Giá trên doanh thu | 1.95 | 1.82 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.88 | 10.75 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.18 | 2.41 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.52 | 10.69 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.59 | 21.30 |
Công Nghiệp | 15.04 | 12.16 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.87 | 15.32 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.56 | 10.89 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.29 | 12.26 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.29 | 7.37 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.88 | 7.16 |
Tiện ích | 3.77 | 3.04 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.28 | 5.58 |
Bất Động Sản | 2.32 | 3.13 |
Năng lượng | 2.12 | 3.65 |
Số vị thế mua: 69
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 5.64 | 10.60 | +0.86% | |
Amundi ETF Stoxx Europe 600 UCITS | LU1681040223 | 5.59 | 132.61 | -0.03% | |
Amundi IS S&P 500 ESG Index IU Acc | LU0996177563 | 4.24 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 4.23 | 12.11 | +1.51% | |
T. Rowe Price US Struct Rsh Eq I9 USD | LU2648078678 | 4.05 | - | - | |
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 3.96 | 8.90 | +0.11% | |
Xtrackers ESG MSCI Europe UCITS 1C | IE00BFMNHK08 | 3.75 | 32.87 | +0.09% | |
Xtrackers Artificial Intelligence and Big Data UCI | IE00BGV5VN51 | 3.19 | 147.38 | +1.39% | |
Robeco QI Emerging Conservative Equities I $ | LU0821169231 | 3.16 | 166.930 | -0.03% | |
Aubrey Global Emerging Markets Opps IC1€ | LU1391035307 | 3.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Torrenova de Inversiones SICAV SA | 1.01B | 3.88 | 1.35 | 1.35 | ||
Cartera Bellver SICAV S.A. | 461.13M | 3.97 | 1.37 | 2.56 | ||
Lluc Valores SICAV S.A. | 413.96M | 6.11 | 3.41 | 5.20 | ||
March Cartera Conservadora FI | 268.56M | 4.81 | 1.01 | 1.17 | ||
March Cartera Moderada FI | 178.41M | 6.61 | 0.47 | 1.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét