
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.60 | 18.18 | 17.58 |
Chứng Khoán | 65.19 | 71.60 | 6.41 |
Trái Phiếu | 34.03 | 37.24 | 3.21 |
Chuyển Đổi | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Khác | 0.15 | 0.22 | 0.07 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.94 | 16.84 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.69 | 2.55 |
Giá trên doanh thu | 2.03 | 1.84 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.85 | 10.76 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.15 | 2.40 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.22 | 10.33 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.62 | 21.21 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.88 | 15.78 |
Công Nghiệp | 15.07 | 12.20 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.01 | 12.17 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.79 | 10.90 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.11 | 7.46 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.96 | 7.07 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.07 | 5.49 |
Tiện ích | 2.62 | 2.98 |
Năng lượng | 2.07 | 3.59 |
Bất Động Sản | 1.81 | 2.98 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF Stoxx Europe 600 UCITS | LU1681040223 | 5.75 | 125.59 | +1.65% | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 5.50 | - | - | |
iShares MSCI World ESG Screened UCITS ETF USD (Acc | IE00BFNM3J75 | 5.37 | 9.63 | +0.31% | |
Spain 3.45 30-Jul-2043 | ES0000012K95 | 5.04 | 95.370 | -0.47% | |
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 4.09 | 8.34 | +1.21% | |
Xtrackers ESG MSCI Europe UCITS 1C | IE00BFMNHK08 | 4.03 | 30.63 | +1.90% | |
Amundi IS S&P 500 ESG Index IU Acc | LU0996177563 | 3.99 | - | - | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 3.89 | 9.76 | +1.03% | |
Robeco QI Emerging Conservative Equities I $ | LU0821169231 | 3.87 | 167.860 | +1.48% | |
T. Rowe Price US Struct Rsh Eq I9 USD | LU2648078678 | 3.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Torrenova de Inversiones SICAV SA | 982.66M | 0.30 | 1.99 | 1.08 | ||
Cartera Bellver SICAV S.A. | 429.13M | -0.68 | 1.81 | 1.82 | ||
Lluc Valores SICAV S.A. | 378.33M | -0.91 | 3.64 | 4.02 | ||
March Cartera Conservadora FI | 254.72M | -1.13 | 1.79 | 0.72 | ||
March Cartera Moderada FI | 170.67M | -2.20 | 1.47 | 1.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét