Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.770 | 16.360 | 0.590 |
Chứng Khoán | 67.500 | 67.500 | 0.000 |
Trái Phiếu | 4.970 | 5.120 | 0.150 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 11.710 | 11.710 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.263 | 16.697 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.759 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 0.775 | 1.793 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.234 | 10.617 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.838 | 2.418 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.639 | 11.151 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 24.430 | 11.993 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.380 | 10.856 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.080 | 7.383 |
Công nghệ | 12.460 | 20.930 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.320 | 14.793 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.000 | 12.870 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.120 | 5.740 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.210 | 7.161 |
Năng lượng | 2.900 | 3.725 |
Tiện ích | 1.090 | 3.027 |
Số vị thế mua: 354
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
EUWAX Gold | DE000EWG0LD1 | 4.37 | 80.23 | -2.16% | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 3.93 | 80.32 | -0.39% | |
EUWAX Gold II | DE000EWG2LD7 | 3.40 | 82.00 | -0.22% | |
Switzerland (Government Of) | CH0184249990 | 1.99 | - | - | |
Indra A | ES0118594417 | 1.16 | 16.500 | -0.30% | |
Bunzl | GB00B0744B38 | 1.13 | 3,532.0 | +0.34% | |
Suncorp | AU000000SUN6 | 1.07 | 19.420 | +1.30% | |
Argan | US04010E1091 | 0.93 | 154.58 | -3.87% | |
Ahold Delhaize | NL0011794037 | 0.88 | 32.85 | +0.98% | |
Hannover Rueckversicherung SE | DE0008402215 | 0.86 | 246.60 | -0.36% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marathon Stiftungsfonds H | 99.68M | 5.02 | 1.11 | - | ||
Marathon Stiftungsfonds I | 99.68M | 4.69 | 1.36 | - | ||
Degussa Bank WorksitePartner Fonds | 49.26M | 6.50 | 2.59 | 3.72 | ||
ASM Asset Special Management Fund | 21.09M | 0.74 | -2.02 | 2.73 | ||
Anarosa Funds lux Gate India D EUR | 12.81M | 11.73 | 6.83 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét