Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 1.290 | 2.090 | 0.800 |
| Chứng Khoán | 24.650 | 24.650 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 68.820 | 68.820 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 1.260 | 1.260 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
| Khác | 3.450 | 3.450 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.339 | 16.615 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.564 | 2.419 |
| Giá trên doanh thu | 1.905 | 1.954 |
| Giá và dòng tiền mặt | 10.598 | 10.157 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.349 | 2.609 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.644 | 9.223 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Dịch Vụ Tài Chính | 21.780 | 23.581 |
| Công Nghiệp | 15.080 | 12.367 |
| Công nghệ | 12.930 | 13.765 |
| Năng lượng | 12.150 | 10.289 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.270 | 7.883 |
| Tiện ích | 6.590 | 4.590 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 5.840 | 6.696 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.050 | 6.727 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 4.610 | 5.641 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 4.060 | 5.635 |
| Bất Động Sản | 3.610 | 2.917 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Manulife Bond F | - | 31.43 | - | - | |
| Manulife Canadian Universe Bond | - | 17.96 | - | - | |
| Manulife Strategic Income Adv | - | 12.93 | - | - | |
| Manulife Smart Short-Term Bond ETF | - | 4.99 | - | - | |
| Manulife Global Equity Class Adv | - | 4.96 | - | - | |
| Manulife Global Infrastructure Class F | - | 4.00 | - | - | |
| Manulife Global Dividend Class Adv | - | 4.00 | - | - | |
| Manulife Canadian Corporate Bond Fund | - | 3.48 | - | - | |
| Manulife Multifactor CA Lrg Cap ETF | - | 2.54 | - | - | |
| Manulife Dividend Income Adv | - | 2.50 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Manulife Strat incm Fd Sr F CAD | 6.61B | 5.33 | 6.24 | 2.71 | ||
| Manulife Strat incm Fd Sr FT6 | 6.61B | 5.34 | 6.25 | 2.72 | ||
| Manulife Glbl Tact Cred Sr F CAD | 2.56B | 4.57 | 8.62 | 4.21 | ||
| Manulife Glbl Tact Cred Fd Sr T6 | 2.56B | 4.02 | 7.93 | 3.42 | ||
| Manulife Glbl Tactl Cred Fd Sr FT6 | 2.56B | 4.57 | 8.61 | 4.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét