
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.690 | 99.690 | 0.000 |
Khác | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 87.433 | 54.023 |
Doanh Nghiệp | 12.253 | 20.128 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
182 DTB 18102024 | IN002024Y506 | 4.91 | - | - | |
Government Of India Strips 2025 | IN000825C033 | 2.47 | - | - | |
182 Days Tbill | IN002024Y498 | 2.46 | - | - | |
91 Days Tbill (Md 28/08/2025) | IN002025X133 | 2.45 | - | - | |
364 DTB 23-Oct-2025 | IN002024Z289 | 2.44 | - | - | |
Sundaram Finance Limited | INE660A07RP2 | 1.98 | - | - | |
Corporate Debt Market Development Fund Class A2 | INF0RQ622028 | 0.31 | - | - | |
182 Days Tbill | IN002024Y431 | 0.12 | - | - | |
91 Days Tbill (Md 28/08/2025) | IN002025X083 | 0.10 | - | - | |
India (Republic of) | IN002025X042 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mahindra Liquid Dir Daily DRIP | 10.11B | 3.98 | 7.15 | - | ||
Mahindra liquid Direct Growth | 10.11B | 4.04 | 7.12 | - | ||
Mahindra Liquid Regular Growth | 10.11B | 3.97 | 7.00 | - | ||
Mahindra Liquid Reg Daily DRIP | 10.11B | 3.35 | 6.61 | - | ||
Mahindra Liquid Reg Weekly DRIP | 10.11B | 4.01 | 6.87 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét