Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.580 | 1.630 | 0.050 |
Trái Phiếu | 2.330 | 2.330 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 96.090 | 96.090 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 98.425 | 85.817 |
Tiền mặt | 1.627 | 12.774 |
Số vị thế mua: 113
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Akamai Technologies, Inc. | - | 2.01 | - | - | |
Deutsche Post AG | DE000A2G87D4 | 1.83 | - | - | |
Alibaba Group Holding Ltd. | - | 1.83 | - | - | |
DexCom Inc | - | 1.74 | - | - | |
Cellnex Telecom S.A.U | XS2597741102 | 1.74 | - | - | |
Fomento Economico Mexicano S A B de C V | XS2590764127 | 1.64 | - | - | |
Zhongsheng Group Holdings Ltd. | XS2171663227 | 1.59 | - | - | |
Schneider Electric SE | FR001400R1R6 | 1.54 | - | - | |
Wendel S.A. | FR001400GVB0 | 1.46 | - | - | |
International Consolidated Airlines Group S.A. | XS2343113101 | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Macquarie Fund Solutions Macquarb | 122.78M | 4.13 | -3.22 | 2.44 | ||
Macquarie Fund Solutions Macquabd | 122.78M | 4.13 | -3.22 | 2.46 | ||
Macquarie Fund Solutions Macquari | 122.78M | 4.17 | -3.19 | 2.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét