
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.460 | 1.460 | 0.000 |
Chứng Khoán | 96.910 | 96.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 1.390 | 2.320 | 0.930 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 15.356 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.380 |
Giá trên doanh thu | - | 3.468 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 7.663 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 1.148 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 20.012 |
Số vị thế mua: 87
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Detour Gold Corp | CA2506691088 | 10.23 | - | - | |
Newmont Goldcorp | US6516391066 | 7.18 | 62.10 | -0.01% | |
Agnico Eagle Mines | CA0084741085 | 5.51 | 124.31 | -0.04% | |
Randgold Resources Ltd ADR | US7523443098 | 5.14 | - | - | |
Lundin Gold Inc | CA5503711080 | 4.00 | 64.86 | +1.14% | |
Mountain Province Diamonds | CA62426E4022 | 3.86 | 0.050 | 0.00% | |
Pretium Resources Inc | CA74139C1023 | 3.83 | - | - | |
First Quantum Minerals | CA3359341052 | 3.48 | 14.08 | 0.00% | |
Acacia Mining PLC | GB00B61D2N63 | 3.16 | - | - | |
Anglogold Ashanti Ltd ADR | US0351282068 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mackenzie Global Dividend Fund F8 | 7.89B | 3.69 | 16.89 | 10.97 | ||
Mackenzie Global Dividend Fund T6 | 7.89B | 2.93 | 15.17 | 9.46 | ||
Mackenzie Global Dividend Fund T8 | 7.89B | 2.94 | 15.21 | 9.46 | ||
Mackenzie Global Div Fund A CAD | 7.89B | 2.93 | 15.17 | 9.44 | ||
Mackenzie Global Div Fund F CAD | 7.89B | 3.68 | 16.88 | 10.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét