
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.010 | 10.170 | 0.160 |
Trái Phiếu | 78.410 | 78.430 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 9.010 | 9.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.170 | 1.170 | 0.000 |
Khác | 1.410 | 1.410 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 62.063 | 33.931 |
Doanh Nghiệp | 25.841 | 60.097 |
Tiền mặt | 10.167 | 14.270 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.678 | 5.324 |
Số vị thế mua: 181
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Canada Housing Trust No.1 0.3325% | - | 27.99 | - | - | |
Quebec (Province Of) 0.9675% | - | 17.01 | - | - | |
Ontario (Province Of) 0.95% | - | 11.40 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 2.25% | - | 4.91 | - | - | |
Royal Bank of Canada 0.5289% | - | 3.37 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 0.29% | - | 3.35 | - | - | |
Charter Communications Operating, LLC/Charter Communications Operating Capi | - | 3.14 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 1.09913% | - | 2.61 | - | - | |
New York Life Global Funding 0.44% | - | 2.60 | - | - | |
Rogers Communications Inc. 0.83575% | - | 2.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mackenzie Unconstrained Fixed SC | 3.18B | 0.61 | 3.39 | 2.13 | ||
Mackenzie Floating Rate Income SC | 420.91M | 0.01 | 5.10 | 3.03 | ||
Mackenzie Corporate Bond Fund - A | 360.6M | 0.91 | 4.74 | 2.80 | ||
Mackenzie Global Tactical Bond SC | 254.09M | 0.04 | 1.67 | 0.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét