
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 28.730 | 69.950 | 41.220 |
Chứng Khoán | 27.870 | 28.390 | 0.520 |
Trái Phiếu | 35.550 | 84.510 | 48.960 |
Chuyển Đổi | 1.650 | 1.650 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 6.180 | 6.370 | 0.190 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.421 | 15.282 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.159 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 1.430 | 1.576 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.030 | 8.712 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.491 | 2.576 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.669 | 12.242 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.360 | 16.726 |
Công nghệ | 15.440 | 17.581 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.570 | 12.778 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.000 | 11.197 |
Công Nghiệp | 12.000 | 12.584 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.300 | 6.717 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.740 | 6.213 |
Năng lượng | 7.320 | 5.549 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.580 | 7.935 |
Tiện ích | 2.330 | 3.885 |
Bất Động Sản | 1.360 | 2.743 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 9.71 | 118.910 | +0.01% | |
BSF Fixed Income Strategies I2 EUR | LU0438336777 | 9.70 | - | - | |
Threadneedle Crdt Opps Inst Grs Acc EUR | GB00B3D8PZ13 | 9.64 | - | - | |
M&G Optimal Income Euro C-H Acc | GB00B1VMD022 | 8.42 | - | - | |
First Eagle Amundi International IHE-C | LU0433182507 | 7.91 | - | - | |
BNY Mellon Absolute Ret Bd EUR R Acc | IE00B6VXJV34 | 7.45 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 7.00 | 179.140 | +0.04% | |
Cartesio X FI | ES0116567035 | 6.51 | 2,359.26 | +0.08% | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 5.95 | 20.595 | +0.60% | |
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Long-Term | IE00B90PV268 | 5.06 | 3.588 | -0.41% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 179.75M | 6.44 | 9.95 | 8.91 | ||
RFMI Multigestion FI | 120.94M | 0.65 | 3.75 | 1.39 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 96.75M | -0.04 | 2.00 | 0.73 | ||
Global Value Selections FI | 67M | -0.14 | 2.69 | 1.82 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 47.64M | 1.13 | 3.53 | 1.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét