
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.030 | 8.070 | 7.040 |
Chứng Khoán | 74.670 | 75.690 | 1.020 |
Trái Phiếu | 24.030 | 24.030 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.496 | 15.167 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.508 | 2.092 |
Giá trên doanh thu | 1.134 | 1.478 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.355 | 9.179 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.496 | 2.971 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.478 | 10.094 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.380 | 17.379 |
Công nghệ | 13.320 | 15.695 |
Công Nghiệp | 12.290 | 14.827 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.660 | 12.057 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.730 | 8.092 |
Tiện ích | 6.510 | 4.367 |
Bất Động Sản | 6.320 | 2.692 |
Năng lượng | 6.310 | 4.520 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.100 | 6.052 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.520 | 6.085 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.860 | 11.382 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers Euro Stoxx 50 UCITS ETF 1D | LU0274211217 | 17.83 | 4,393.5 | -0.44% | |
SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 13.47 | 403.50 | -1.40% | |
iShares Emerging Markets Dividend UCITS | IE00B652H904 | 10.71 | 14.68 | -0.09% | |
Xtrackers Euro Stoxx Quality Dividend UCITS | LU0292095535 | 8.53 | 23.40 | -0.17% | |
iShares UK Dividend UCITS | IE00B0M63060 | 7.94 | 773.00 | +0.24% | |
db x-trackers II iBoxx EUR High | LU1109942653 | 7.08 | 15.80 | +0.09% | |
SPDR Barclays Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3T9LM79 | 7.00 | 53.45 | +0.24% | |
Fidelity Sustainable Research Enhanced Japan Equit | IE000B5UZSG9 | 6.97 | 3.33 | -1.03% | |
SSgA SPDR S&P US Dividend Aristocrats | IE00B6YX5D40 | 6.54 | 53.98 | -0.53% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 1-3 UCI | LU0614173549 | 4.90 | 159.13 | +0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1663838545 | 14.16B | 0.30 | 2.86 | - | ||
LU1663931324 | 2.34B | 3.77 | 3.23 | - | ||
LU1560646298 | 2.34B | 6.15 | 0.79 | - | ||
LU1217772315 | 2.34B | 6.40 | 1.74 | - | ||
LU0329760770 | 2.34B | 3.58 | 2.46 | 4.34 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét