Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.980 | 3.830 | 2.850 |
Chứng Khoán | 73.560 | 74.500 | 0.940 |
Trái Phiếu | 25.030 | 25.030 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 0.170 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.847 | 15.009 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.649 | 2.099 |
Giá trên doanh thu | 1.214 | 1.450 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.227 | 9.081 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.340 | 3.005 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.775 | 10.101 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.260 | 16.982 |
Công nghệ | 14.000 | 15.753 |
Công Nghiệp | 13.310 | 14.709 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.210 | 11.788 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.160 | 8.141 |
Bất Động Sản | 6.780 | 2.860 |
Tiện ích | 6.360 | 4.677 |
Năng lượng | 6.270 | 4.683 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.120 | 11.637 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.930 | 6.148 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.600 | 5.960 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Stoxx 50 DR | LU1681047319 | 16.42 | 83.48 | +1.09% | |
SPDR S&P 500 UCITS | IE00B6YX5C33 | 14.16 | 485.23 | -0.15% | |
iShares Emerging Markets Dividend UCITS | IE00B652H904 | 10.66 | 15.10 | +0.94% | |
iShares MSCI Europe Quality Dividend UCITS ETF EUR | IE00BYYHSM20 | 8.15 | 535.50 | +0.54% | |
iShares UK Dividend UCITS | IE00B0M63060 | 7.78 | 772.05 | +0.93% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 7.37 | 119.44 | +0.32% | |
db x-trackers II iBoxx EUR High | LU1109942653 | 7.18 | 16.12 | +0.19% | |
Fidelity Sustainable Research Enhanced Japan Equit | IE000B5UZSG9 | 7.09 | 3.75 | +0.81% | |
SSgA SPDR S&P US Dividend Aristocrats | IE00B6YX5D40 | 6.81 | 59.98 | +0.25% | |
Invesco Euro Government Bond 1-3 Year | IE00BGJWWY63 | 5.03 | 37.92 | +0.13% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1663838545 | 14.7B | 6.03 | 2.64 | - | ||
LU1747711387 | 2.74B | 12.61 | 2.11 | - | ||
LU1616932866 | 2.74B | 13.79 | 3.25 | - | ||
LU1560646298 | 2.43B | 11.32 | 0.10 | - | ||
LU1217772315 | 2.43B | 12.32 | 1.05 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét