Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.410 | 2.240 | 1.830 |
Chứng Khoán | 70.160 | 71.700 | 1.540 |
Trái Phiếu | 24.940 | 24.940 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Khác | 4.330 | 4.330 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.822 | 14.951 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.259 | 2.039 |
Giá trên doanh thu | 0.846 | 1.379 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.987 | 8.462 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.961 | 2.952 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.685 | 10.489 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.270 | 16.613 |
Công Nghiệp | 12.840 | 14.271 |
Tiện ích | 9.860 | 4.405 |
Công nghệ | 9.300 | 15.373 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.230 | 12.501 |
Bất Động Sản | 7.490 | 2.548 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.040 | 6.471 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.750 | 8.476 |
Năng lượng | 6.460 | 4.908 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.530 | 11.803 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.240 | 5.865 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares EURO STOXX Select Dividend 30 UCITS | DE0002635281 | 18.54 | 16.94 | 0.00% | |
iShares Emerging Markets Dividend UCITS | IE00B652H904 | 11.12 | 16.31 | +0.31% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 1-3 UCI | LU0614173549 | 9.93 | 153.89 | +0.02% | |
SSgA SPDR S&P US Dividend Aristocrats | IE00B6YX5D40 | 9.34 | 56.10 | -0.71% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 8.11 | 118.04 | +0.03% | |
HSBC EURO STOXX 50 UCITS | IE00B4K6B022 | 6.90 | 4,589.0 | +0.04% | |
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 5.28 | 4,210.7 | -0.47% | |
iShares MSCI Emerging Markets UCITS Dist | IE00B0M63177 | 5.07 | 3,327.6 | -0.54% | |
iShares UK Dividend UCITS | IE00B0M63060 | 4.46 | 749.40 | -0.48% | |
Dws Deutsche Gbl L | IE00BZ3FDF20 | 4.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1663838545 | 14.21B | 3.12 | 3.14 | - | ||
LU1747711387 | 2.69B | 4.91 | 4.43 | - | ||
LU1616932866 | 2.69B | 5.26 | 5.54 | - | ||
LU0329760853 | 2.2B | 1.50 | 2.73 | 5.12 | ||
LU1663931324 | 2.2B | 2.00 | 4.23 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét