Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.590 | 2.590 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.370 | 93.370 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Ưu Đãi | 3.310 | 3.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.836 | 56.781 |
Chính phủ | 6.845 | 31.591 |
Tiền mặt | 2.586 | 17.813 |
Số vị thế mua: 80
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banco de Credito Social Cooperativo S.A. 5.25% | XS2332590632 | 6.63 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 7.75% | XS1548475968 | 4.47 | - | - | |
Ibercaja Banco S.A. 9.125% | ES0844251019 | 4.00 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA FXDFR PFS PERPETUAL EUR 200000 - ES08132 | ES0813211028 | 3.31 | - | - | |
Bankinter SA 6.25% | XS2199369070 | 3.29 | - | - | |
Eroski Sociedad Cooperativa 10.625% | XS2711320775 | 3.14 | - | - | |
UBS Group AG 3.25% | CH0537261858 | 2.85 | - | - | |
Scandinavian Tobacco Group A/s 4.875% | XS2891752888 | 2.85 | - | - | |
International Petroleum Corp 7.25% | NO0012423476 | 2.60 | - | - | |
Wizz Air Finance Company B.V 1% | XS2433361719 | 2.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1988110927 | 243.53M | 7.89 | 3.56 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét