
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 69.820 | 69.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 40.420 | 40.570 | 0.150 |
Chuyển Đổi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 4.710 | 4.710 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.473 | 17.398 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.504 | 2.602 |
Giá trên doanh thu | 2.006 | 1.908 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.738 | 10.657 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.263 | 2.403 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.785 | 10.457 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.630 | 21.450 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.080 | 16.800 |
Công Nghiệp | 11.560 | 12.531 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.460 | 10.371 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.080 | 11.305 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.740 | 7.273 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.510 | 6.938 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.630 | 4.895 |
Bất Động Sản | 1.840 | 3.489 |
Năng lượng | 1.740 | 3.637 |
Tiện ích | 1.730 | 3.404 |
Số vị thế mua: 457
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MSCI Emerging Markets Index Future June 25 | - | 7.14 | - | - | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 5.93 | 178.970 | -0.40% | |
Eurizon Equity Innovation Z | LU2050470421 | 5.46 | - | - | |
Eurizon Securitized Bond Z EUR Acc | LU1393925158 | 3.93 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond High Yield Class Unit Z EUR Ac | LU0335991534 | 3.68 | 315.310 | -0.12% | |
Eurizon Fund - Bond Corporate EUR Class Unit Z EUR | LU0719365891 | 3.60 | 141.550 | -0.27% | |
E-mini S&P 500 Future June 25 | - | 3.48 | - | - | |
Eurizon Bond USD LTE ZH Acc | LU0335989710 | 3.45 | - | - | |
Eurizon Equity Circular Economy Z EUR | LU2357530901 | 3.25 | - | - | |
Epsilon Fund Emerg Bd Ttl Ret I EUR Acc | LU0365358570 | 3.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1344899445 | 5.62B | 4.43 | 12.19 | - | ||
LU1341630033 | 5.62B | -4.14 | 10.99 | - | ||
Azioni Strategia Flessibile Class r | 4.79B | 4.29 | 4.33 | 3.05 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class z | 4.79B | 4.81 | 5.24 | 3.93 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class e | 4.79B | 4.80 | 5.24 | 3.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét