
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.640 | 8.250 | 6.610 |
Trái Phiếu | 98.360 | 98.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 80.510 | 49.138 |
Doanh Nghiệp | 17.853 | 57.657 |
Phái sinh | -0.033 | 39.435 |
Tiền mặt | 1.670 | 28.377 |
Số vị thế mua: 97
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Zhejiang (Province of) 2.83% | CND10005JHY4 | 4.14 | - | - | |
Agricultural Bank of China Ltd. 3.45% | CND1000593J6 | 3.40 | - | - | |
Bank of Communications Co Ltd. 2.45% | CND10007WSH5 | 3.26 | - | - | |
Guangdong (Province of) 2.88% | CND100036TH6 | 2.75 | - | - | |
China Development Bank 2.69% | CND100058Q29 | 2.68 | - | - | |
Hubei (Province of) 3.57% | CND10003CN47 | 2.25 | - | - | |
Agricultural Development Bank of China 4.65% | CND100010GW7 | 2.18 | - | - | |
Fujian (Province of) 2.99% | CND100073QS2 | 2.10 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.76% | CND10004TM71 | 2.09 | - | - | |
Central Huijin Investment Ltd. 3.71% | CND10003NYS8 | 2.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Bond S Convert Global EUR P dis | 4.24B | 2.25 | 3.87 | 2.77 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR Q dis | 4.24B | 2.63 | 4.81 | 3.67 | ||
UBS Lux Bond SICAV Convert Global q | 4.24B | 2.63 | 4.80 | 3.70 | ||
UBS Lux Bond SICAV Convert Global E | 4.24B | 3.03 | 5.63 | 4.68 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR F Acc | 4.24B | 2.81 | 5.22 | 4.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét