
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.530 | 7.490 | 5.960 |
Chứng Khoán | 97.160 | 97.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.080 | 0.120 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 1.160 | 1.160 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.399 | 17.280 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.114 | 2.608 |
Giá trên doanh thu | 2.296 | 1.960 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.068 | 11.127 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.581 | 2.204 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.690 | 10.817 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 37.300 | 21.172 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.170 | 13.271 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.720 | 10.653 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.650 | 13.334 |
Công Nghiệp | 8.050 | 17.346 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.920 | 6.635 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.640 | 7.762 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.460 | 8.139 |
Tiện ích | 3.070 | 3.624 |
Bất Động Sản | 1.780 | 4.223 |
Năng lượng | 1.240 | 6.126 |
Số vị thế mua: 47
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco New World Financials I $ | LU0955993034 | 6.59 | - | - | |
AXAWF Robotech F Cap USD | LU1529780907 | 6.35 | - | - | |
Goldman Sachs Global Millennials Equity Portfolio | LU0786609700 | 5.94 | 34.860 | 0.00% | |
Lyxor MSCI World IT TR | LU0533033741 | 5.73 | 999.70 | +0.63% | |
Franklin Technology Fund I acc USD | LU0626261944 | 5.71 | 82.210 | -0.63% | |
iShares Digitalisation Acc | IE00BYZK4883 | 5.58 | 11.41 | -1.30% | |
L&G Cyber Security UCITS | IE00BYPLS672 | 5.18 | 2,310.50 | -1.87% | |
Neuberger Berman Next Generation Connectivity Fund | IE00BMD7ZB71 | 4.87 | 18.270 | -0.81% | |
Pictet-Security I EUR | LU0270904351 | 4.72 | 404.210 | -0.89% | |
Edmond de Rothschild Fund Big Data N EUR | LU1244894827 | 4.67 | 367.530 | +0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0082925743 | 701.55M | 19.08 | 28.61 | 8.94 | ||
LU0082926121 | 701.55M | 19.49 | 29.51 | 9.62 | ||
LU1942727402 | 608.27M | 0.28 | 11.98 | - | ||
Santander AM Euro Equity AU | 422.14M | 17.95 | 9.63 | 3.53 | ||
Santander Euro div AU | 73.66M | 22.02 | 8.37 | 2.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét