![Phân tích kỹ thuật chứng khoán Việt Nam: Tuần 17-21/06/2024](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic6d5ef7b5382b13ca1764a2696431eb61.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.730 | 7.550 | 3.820 |
Chứng Khoán | 72.860 | 73.580 | 0.720 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 23.380 | 23.380 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.108 | 17.663 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.576 | 2.832 |
Giá trên doanh thu | 1.586 | 2.017 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.454 | 11.625 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.971 | 2.128 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.313 | 10.962 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.280 | 21.940 |
Chăm sóc Sức khỏe | 19.540 | 14.355 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.630 | 10.589 |
Công Nghiệp | 8.360 | 12.094 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.630 | 8.453 |
Dịch Vụ Tài Chính | 6.250 | 15.522 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.430 | 4.391 |
Tiện ích | 4.850 | 2.589 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.290 | 7.289 |
Bất Động Sản | 2.020 | 2.793 |
Năng lượng | 1.700 | 4.067 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPDR MSCI Europe Health Care UCITS | IE00BKWQ0H23 | 4.45 | 233.50 | +0.54% | |
CPR Invest Global Silver Age Class I Acc | LU1291158316 | 4.31 | 168,596 | -0.13% | |
Lyxor MSCI World IT TR | LU0533033741 | 4.24 | 860.90 | 0.00% | |
RobecoSAM Sust Healthy Living Eqs I EUR | LU2146190165 | 4.17 | - | - | |
KBI Glb Sust Infras A USD Inc | IE00BNRK7K28 | 4.12 | - | - | |
Allianz Global Investors Fund - Allianz Global Art | LU1548497186 | 4.11 | 265.690 | +0.57% | |
iShares S&P 500 USD Health Care | IE00B43HR379 | 4.10 | 10.640 | +0.76% | |
Bellevue Funds Lux - Bellevue Digital Health | - | 3.99 | - | - | |
BNP Paribas Easy ECPI Circular Economy Leaders UCI | LU1953136527 | 3.81 | 19.08 | -0.27% | |
Goldman Sachs Global Millennials Equity Portfolio | LU0786609700 | 3.79 | 30.360 | -0.62% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0082925743 | 571.73M | 24.44 | -8.44 | 4.31 | ||
LU1942727402 | 571.73M | 24.75 | -7.89 | - | ||
LU0082926121 | 571.73M | 24.81 | -7.79 | 4.92 | ||
Santander AM Euro Equity AU | 437.11M | 1.40 | 1.47 | 1.77 | ||
Santander Select Dynamic AUH | 76.5M | -7.61 | 4.74 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét