
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 101.650 | 106.850 | 5.200 |
Trái Phiếu | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.220 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.252 | 20.162 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.235 | 3.004 |
Giá trên doanh thu | 2.306 | 2.050 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.559 | 12.786 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.812 | 1.775 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.256 | 9.950 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.700 | 24.686 |
Công Nghiệp | 20.740 | 38.629 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.320 | 8.242 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.160 | 5.450 |
Tiện ích | 7.040 | 7.730 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.010 | 6.720 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.590 | 3.920 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.040 | 3.719 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.020 | 8.543 |
Năng lượng | 2.000 | 2.205 |
Bất Động Sản | 1.380 | 2.616 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi MSCI World ESG Climate Net Zero Ambition CT | IE0001GSQ2O9 | 15.91 | 521.85 | +0.20% | |
Carbon Transition Global Equity UCITS | IE00BMDWYZ92 | 15.71 | 40.16 | +0.58% | |
Amundi Funds II Global Ecology I EUR ND | LU1883320050 | 14.69 | 3,012.330 | +0.20% | |
Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI | LU0348927095 | 8.69 | 39.263 | +0.20% | |
E-mini Nasdaq 100 Future Mar 25 | - | 8.30 | - | - | |
Allianz Global Sustainability IT EUR | LU1728567212 | 8.06 | - | - | |
M&G (Lux) Glbl SustainParisAlgndEURCAcc | LU1670715546 | 7.71 | - | - | |
Wellington Climate Strategy USD S Ac | LU1889107428 | 6.42 | - | - | |
Amundi S&P 500 Climate Net Zero Ambition PAB UCITS | IE000O5FBC47 | 5.46 | 42.42 | +0.52% | |
Vontobel Fund Clean Technology I | LU0384405949 | 5.36 | 677.920 | -0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2168564065 | 2.63B | 1.08 | 8.33 | 4.52 | ||
LU0262757841 | 433.44M | -1.13 | 1.90 | 1.33 | ||
LU0107998642 | 433.81M | -12.08 | 5.98 | 3.47 | ||
LU2384057423 | 295.27M | -3.10 | 5.43 | - | ||
LU2168562101 | 274.47M | 17.30 | 15.25 | 3.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét