Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 137.750 | 137.750 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.343 | 47.698 |
Chính phủ | 53.065 | 64.412 |
Phái sinh | 0.118 | 78.770 |
Tiền mặt | -38.526 | 36.742 |
Số vị thế mua: 115
Số vị thế bán: 28
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 16.44 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 7.86 | - | - | |
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 6.07 | - | - | |
10 Year Australian Treasury Bond Future Dec 24 | - | 5.36 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 5.30 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 4.91 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 0% | - | 3.40 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 1% | XS2884011011 | 3.04 | - | - | |
Iberdrola International B.V. 1.825% | XS2295333988 | 3.03 | - | - | |
Engie SA 1.5% | FR0014000RR2 | 2.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2058551222 | 1.46B | 8.10 | 2.61 | - | ||
LU2168561046 | 71.79M | -2.57 | 0.07 | - | ||
LU2168561392 | 81.01M | 5.97 | 5.12 | - | ||
LU2168561558 | 81.01M | 5.95 | 5.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét