
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.070 | 4.710 | 2.640 |
Chứng Khoán | 75.140 | 75.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 22.230 | 22.280 | 0.050 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 8.150 | 8.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.965 | 15.251 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.397 | 2.118 |
Giá trên doanh thu | 1.899 | 1.577 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.066 | 8.734 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.711 | 2.578 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.689 | 12.264 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.200 | 17.902 |
Công Nghiệp | 16.380 | 12.477 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.630 | 16.693 |
Tiện ích | 12.350 | 3.851 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.940 | 11.246 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.100 | 12.770 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.770 | 7.957 |
Bất Động Sản | 6.060 | 2.751 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.160 | 6.771 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.640 | 6.092 |
Năng lượng | 0.760 | 5.319 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DWS Invest ESG Equity Income IC | LU2052962128 | 12.96 | - | - | |
DWS Invest SDG Global Equities IC | LU1891311190 | 12.76 | - | - | |
Xtrackers ESG MSCI Emerging Markets UCITS ETF 1C | IE00BG370F43 | 12.73 | 52.46 | +1.12% | |
Xtrackers ESG MSCI World UCITS ETF 1C | IE00BZ02LR44 | 12.63 | 44.45 | -0.16% | |
DWS Invest ESG Next Gnrtn Infras TFC | LU2162004894 | 12.63 | - | - | |
DWS Invest ESG Climate Tech TFC | LU1863261720 | 12.62 | - | - | |
db x-trackers II EONIA UCITS 1C | LU0290358497 | 4.02 | 145.40 | -0.01% | |
DWS ESG Euro Bonds (Medium) TFC | LU1959289759 | 3.28 | - | - | |
DWS Invest ESG Fltng Rt Nots IC | LU1965927848 | 3.28 | - | - | |
DWS Invest ESG Euro Bonds (Short) TFC | LU1663869268 | 3.28 | 104.540 | +0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1663838545 | 14.8B | 2.99 | 3.67 | - | ||
LU1616932866 | 2.78B | 4.74 | 5.56 | - | ||
LU1747711387 | 2.78B | 4.70 | 4.41 | - | ||
LU2258443139 | 2.49B | 2.71 | 2.70 | - | ||
LU0329760853 | 2.43B | 0.72 | 3.98 | 3.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét