
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.190 | 49.350 | 48.160 |
Chứng Khoán | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 98.560 | 106.630 | 8.070 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.337 | 20.887 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.105 | 0.554 |
Giá trên doanh thu | 0.136 | 1.037 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.103 | 11.342 |
Tỷ suất Cổ tức | 8.155 | 6.122 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 5.272 |
Số vị thế mua: 280
Số vị thế bán: 78
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 11.57 | - | - | |
IRB Infrastructure Developers Ltd. 7.11% | XS2775699577 | 2.84 | - | - | |
Ca Magnum Holdings 5.375% | - | 2.33 | - | - | |
Greenko Wind Projects (Mauritius) Ltd. 7.25% | - | 2.26 | - | - | |
JSW Hydro Energy Ltd. 4.125% | - | 2.23 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 5.625% | - | 2.07 | - | - | |
Melco Resorts Finance Limited 5.75% | - | 1.96 | - | - | |
Vanke Real Estate (Hong Kong) Co Ltd 3.975% | XS1713193586 | 1.89 | - | - | |
Bothe Windfarm Development Pvt Ltd./DJ Energy Pvt Ltd./Uttar Urja Projects | - | 1.88 | - | - | |
Vedanta Resources Finance II PLC 10.875% | - | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0965534471 | 2.92B | 3.49 | 8.50 | 4.26 | ||
LU0965504722 | 2.92B | 3.52 | 8.65 | 4.43 | ||
LU0982241654 | 2.92B | 3.50 | 8.57 | 4.33 | ||
LU0863474408 | 1.03B | 2.90 | 3.26 | 2.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét