Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 52.500 | 100.890 | 48.390 |
Chứng Khoán | 0.710 | 0.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.350 | 111.130 | 67.780 |
Chuyển Đổi | 3.440 | 3.440 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.975 | 14.206 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.497 | 1.814 |
Giá trên doanh thu | 1.373 | 1.343 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 8.465 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.717 | 2.727 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.559 | 10.386 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 27.873 |
Số vị thế mua: 176
Số vị thế bán: 41
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 14.28 | - | - | |
10 Year Government of Canada Bond Future Dec 24 | - | 6.76 | - | - | |
CALL USD/GBP 08/10/2024 1.32 (12LF1146CGBP) | - | 4.32 | - | - | |
CNP Assurances SA 3.02% | FR0010093328 | 3.01 | - | - | |
Bund Tf 1% Ag25 Eur | DE0001102382 | 2.68 | 99.12 | -0.05% | |
HSBC Holdings PLC 6.364% | XS2553547444 | 2.00 | - | - | |
International Bank for Reconstruction and Developm | XS2622190549 | 1.75 | 95.250 | +-0.26% | |
Fenix Power Peru S.A. 4.317% | - | 1.41 | - | - | |
OTP Bank Nyrt 6.569% | XS0274147296 | 1.32 | - | - | |
BNP Paribas SA 2.567% | FR0000572646 | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2058551222 | 1.47B | 9.78 | 3.46 | - | ||
LU2240826573 | 136.48M | 6.09 | 0.21 | - | ||
LU2168561046 | 66.93M | -2.57 | 0.07 | - | ||
LU2168561558 | 83.73M | 5.95 | 5.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét