Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.400 | 117.960 | 97.560 |
Trái Phiếu | 74.650 | 101.530 | 26.880 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Khác | 4.860 | 7.340 | 2.480 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.863 | 76.572 |
Tiền mặt | 20.110 | 12.339 |
Phái sinh | -19.698 | 19.656 |
Chính phủ | 7.766 | 9.870 |
Số vị thế mua: 231
Số vị thế bán: 188
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.45 | - | - | |
NWD Finance (BVI) Limited 5.25% | XS2132986741 | 1.65 | - | - | |
GLP China Holdings Ltd. 2.95% | XS2314779427 | 1.62 | - | - | |
Indika Energy Tbk 8.75% | - | 1.60 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 5.625% | - | 1.58 | - | - | |
Melco Resorts Finance Limited 7.625% | - | 1.55 | - | - | |
IRB Infrastructure Developers Ltd. 7.11% | XS2775699577 | 1.55 | - | - | |
Mongolian Mining Corp / Energy Resources LLC 12.5% | XS2616603770 | 1.53 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 1.51 | - | - | |
Global Logistic Properties Ltd 3.875% | XS1242348164 | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HGlobal High Yield Bond AM2HKDu | 842.31M | 5.21 | 0.31 | 3.07 | ||
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC | 2.85B | 7.03 | 4.47 | 3.21 | ||
Funds Global Emerging Markets Locxu | 1.75B | 3.74 | 1.40 | 0.38 | ||
Funds Global Emerging Markets Loczu | 1.75B | 0.03 | 0.74 | 0.41 | ||
Funds Global Emerging Markets Loccu | 1.75B | -0.53 | 0.03 | -0.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét