
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.680 | 115.640 | 112.960 |
Trái Phiếu | 90.490 | 104.310 | 13.820 |
Chuyển Đổi | 0.850 | 0.850 | 0.000 |
Khác | 5.980 | 9.310 | 3.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 2.782 | 13.427 |
Doanh Nghiệp | 92.695 | 65.193 |
Phái sinh | -13.008 | 23.034 |
Chính phủ | 11.525 | 11.216 |
Số vị thế mua: 217
Số vị thế bán: 171
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 5.97 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 3.78 | - | - | |
Vedanta Resources Finance II PLC 10.875% | - | 2.11 | - | - | |
Fortune Star (BVI) Limited 8.5% | XS2922957746 | 2.02 | - | - | |
GLP China Holdings Ltd. 2.95% | XS2314779427 | 1.95 | - | - | |
San Miguel Global Power Holdings Corp. 8.75% | XS2883979705 | 1.83 | - | - | |
Standard Chartered PLC 7.625% | - | 1.54 | - | - | |
Golomt Bank JSC 11% | - | 1.51 | - | - | |
UPL Corp Ltd. 5.25% | XS2125139464 | 1.49 | - | - | |
Franshion Brilliant Limited 4.25% | XS2030348903 | 1.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HGlobal High Yield Bond AM2HKDu | 1.03B | 3.49 | 5.12 | 3.30 | ||
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC | 4.56B | 2.45 | 6.48 | 3.43 | ||
Funds Global Emerging Markets Locxu | 2.12B | 3.74 | 1.40 | 0.38 | ||
Funds Global Emerging Markets Loczu | 2.12B | 8.44 | 5.75 | 1.74 | ||
Funds Global Emerging Markets Loccu | 2.12B | 8.13 | 5.02 | 1.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét