Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Trái Phiếu | 123.920 | 123.920 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.920 | 4.920 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.751 | 11.438 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.481 | 1.648 |
Giá trên doanh thu | 1.328 | 1.378 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 11.253 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.844 | 2.543 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.559 | 11.026 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 95.077 |
Số vị thế mua: 297
Số vị thế bán: 82
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 12.87 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 9.63 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 8.38 | - | - | |
M&G PLC 6.34% | XS1003373047 | 1.52 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 5.148% | XS2185883100 | 1.28 | - | - | |
Achmea BV 5.625% | XS2809859536 | 1.18 | - | - | |
Ageasfinlux Sa 4.934% | XS0147484074 | 1.13 | - | - | |
Telefonica Europe B V 6.135% | XS2582389156 | 1.09 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 2.5% | FR00140007L3 | 1.07 | - | - | |
UNIQA Insurance Group AG 2.375% | XS2418392143 | 1.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AZ Fund 1 Global Eq A-AZ Acc | 644.37M | 12.90 | 1.66 | 6.47 | ||
LU0499090982 | 57.56M | 4.85 | -1.84 | -0.96 | ||
LU0499091287 | 57.56M | 4.85 | -1.84 | -0.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét