Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.040 | 92.330 | 63.290 |
Trái Phiếu | 67.460 | 94.640 | 27.180 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.470 | 5.410 | 1.940 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.848 | 76.194 |
Tiền mặt | 28.977 | 14.185 |
Phái sinh | -27.156 | 18.576 |
Chính phủ | 3.826 | 9.215 |
Số vị thế mua: 233
Số vị thế bán: 187
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sands China Ltd. 4.3% | - | 2.27 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 5.5% | - | 2.15 | - | - | |
Melco Resorts Finance Limited 5.25% | - | 1.96 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 5.625% | - | 1.73 | - | - | |
Yanlord Land (HK) Co. Ltd. 5.125% | XS2317279573 | 1.69 | - | - | |
NWD Finance (BVI) Limited 6.15% | XS2435611327 | 1.68 | - | - | |
Medco Oak Tree Pte Ltd 7.375% | - | 1.65 | - | - | |
MGM China Holdings Ltd. 5.375% | - | 1.65 | - | - | |
Greenko Wind Projects (Mauritius) Ltd. 5.5% | - | 1.35 | - | - | |
Ca Magnum Holdings 5.375% | - | 1.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HGlobal High Yield Bond AM2HKDu | 669.81M | 1.41 | -0.66 | 2.87 | ||
HSBC Glbl Asset Backed Bond ZC | 2.43B | 3.27 | 3.54 | 3.10 | ||
HGlobal High Income Bond ICu | 856.41M | -0.10 | -2.53 | 2.35 | ||
HSBC Glbl Hi Income Bond AD | 856.41M | -0.32 | -3.19 | 1.66 | ||
Funds Global Emerging Markets Loccu | 847.27M | -3.30 | -1.60 | -0.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét