Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.260 | 10.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 88.510 | 89.830 | 1.320 |
Chuyển Đổi | 1.240 | 1.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.079 | 45.403 |
Tiền mặt | 8.945 | 22.023 |
Chính phủ | 2.801 | 21.039 |
Phái sinh | 0.013 | 5.793 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.925 | 4.611 |
Số vị thế mua: 322
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bnp Tv Eur3m+0,75 Gn24 Eur | XS1626933102 | 1.24 | 100.50 | 0.00% | |
Societe Generale S.A. 2.704% | FR001400F315 | 1.10 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 3.064% | FR001400GDG7 | 0.77 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 2.738% | XS2577740157 | 0.74 | - | - | |
Goldman Sachs Group, Inc. 4.928% | XS2322254165 | 0.74 | - | - | |
UBS Group AG 4.932% | CH0591979635 | 0.73 | - | - | |
AT&T Inc 4.332% | XS2595361978 | 0.72 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 4.715% | XS1633845158 | 0.72 | - | - | |
Mercedes-Benz International Finance B.V. 0% | DE000A2GSCY9 | 0.69 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 4.173% | XS2708745927 | 0.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1673806201 | 7.68B | 1.72 | 1.71 | - | ||
LU1663869268 | 734.25M | -0.25 | -0.02 | - | ||
LU0145655824 | 734.25M | -0.33 | -0.24 | 0.02 | ||
LU2576232388 | 445.62M | -0.48 | - | - | ||
LU0616855887 | 83.9M | 3.35 | 2.64 | 3.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét