Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 94.530 | 101.390 | 6.860 |
Chuyển Đổi | 7.630 | 7.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.920 | 74.879 |
Chính phủ | 8.673 | 23.310 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.935 | 8.530 |
Tiền mặt | -3.851 | 18.693 |
Phái sinh | 1.695 | 46.135 |
Số vị thế mua: 251
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 13.66 | - | - | |
Vestas Wind Systems AS 4.125% | XS2725957042 | 1.81 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 1.60 | - | - | |
UBS AG, London Branch 0.25% | XS2381671671 | 1.35 | - | - | |
Holding d'Infrastructures de Transport (HIT) 4.25% | XS2577384691 | 1.24 | - | - | |
Eurogrid GmbH 3.722% | XS2615183501 | 1.24 | - | - | |
Natwest Markets PLC 0.125% | XS2407357768 | 1.23 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 4.5% | XS2826609971 | 1.20 | - | - | |
Hamburg Commercial Bank AG 3.5% | DE000HCB0B69 | 1.19 | - | - | |
Urenco Finance NV 3.25% | XS2489138789 | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1548767661 | 5.36B | 2.03 | -2.46 | - | ||
LU1694213312 | 2.28B | 3.68 | 1.41 | - | ||
LU1933825413 | 2.47B | 0.95 | -4.92 | - | ||
LU0087941893 | 25.32B | 3.76 | 2.28 | 0.65 | ||
LU0915366768 | 1.31B | 1.37 | 0.26 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét