
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.800 | 155.770 | 119.970 |
Chứng Khoán | 12.560 | 12.560 | 0.000 |
Trái Phiếu | 50.450 | 99.100 | 48.650 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.420 | 0.420 | 0.000 |
Khác | 0.760 | 0.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.893 | 15.462 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.653 | 2.346 |
Giá trên doanh thu | 1.654 | 1.783 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.809 | 10.116 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.369 | 2.931 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.754 | 10.132 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.150 | 21.427 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.480 | 7.842 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.590 | 11.563 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.980 | 18.098 |
Công Nghiệp | 10.350 | 11.152 |
Tiện ích | 7.450 | 4.831 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.760 | 4.707 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.910 | 9.391 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.730 | 7.783 |
Năng lượng | 2.430 | 4.138 |
Bất Động Sản | 1.190 | 4.552 |
Số vị thế mua: 316
Số vị thế bán: 110
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ninety One GSF Glbl Crdt Inc S Inc2 USD | LU1602119031 | 4.03 | - | - | |
United States Treasury Bonds 5% | - | 3.34 | - | - | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd LG | NZLGFDT007C4 | 2.93 | 101.362 | +0.11% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.25% | GB00BQC82C90 | 2.84 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.125% | GB00BL6C7720 | 2.69 | - | - | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd 4.5% | NZLGFDT020C7 | 2.42 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.5% | GB00BMF9LG83 | 2.32 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.375% | GB00BSQNRD01 | 2.29 | - | - | |
New Zealand Local Government Funding Agency Ltd LG | NZLGFDT009C0 | 2.28 | 90.637 | +0.52% | |
Future on E-mini S&P 500 Futures | - | 2.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1291088513 | 8.99B | -3.98 | 6.37 | - | ||
LU1328179103 | 1.18B | 1.26 | 0.81 | - | ||
LU2358792120 | 744.16M | 0.83 | 1.26 | - | ||
LU0386385131 | 553.94M | 49.68 | 14.14 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét