Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.350 | 21.390 | 3.040 |
Trái Phiếu | 81.670 | 81.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 41.744 | 58.377 |
Giấy Tờ Có Giá | 35.494 | 29.420 |
Tiền mặt | 12.360 | 15.677 |
Chính phủ | 10.407 | 16.695 |
Phái sinh | 0.010 | 3.630 |
Số vị thế mua: 564
Số vị thế bán: 120
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills | - | 3.14 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development | - | 2.85 | - | - | |
International Finance Corporation | - | 1.58 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 1.26 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 0.94 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 0.94 | - | - | |
European Bank For Reconstruction & Development | - | 0.89 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. | - | 0.75 | - | - | |
Kkr Financial Clo | - | 0.72 | - | - | |
Sound Point CLO XX | - | 0.63 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi MoneyMarket Fund ST USD IV C | 4.76B | 4.64 | 3.87 | 1.84 | ||
Amundi Cash USD XU C | 4.32B | 4.72 | 3.96 | - | ||
Amundi Global Aggreg Bond A USD C | 4.21B | 3.22 | -0.17 | 1.82 | ||
Amundi Cash USD IU C | 4.33B | 4.62 | 3.90 | 1.96 | ||
Amundi Cash USD FU C | 4.32B | 4.25 | 3.69 | 1.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét