Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.190 | 26.320 | 17.130 |
Trái Phiếu | 84.390 | 84.390 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.310 | 5.310 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.120 | 1.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.846 | 74.727 |
Phái sinh | -0.330 | 21.867 |
Tiền mặt | 8.706 | 11.141 |
Chính phủ | 0.279 | 9.541 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.272 | 5.357 |
Số vị thế mua: 303
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
PPF Telecom Group 3.125% | XS1969645255 | 1.02 | - | - | |
Virgin Money UK PLC 5.125% | XS2227898421 | 0.96 | - | - | |
IKB Deutsche Industriebank AG 6.538% | DE000A2GSG24 | 0.93 | - | - | |
Tk Elevator Midco GmbH 4.375% | XS2199597456 | 0.81 | - | - | |
Banque Internationale a Luxembourg S.A. 4.005% | XS2825483998 | 0.81 | - | - | |
Jefferies GmbH 4.29957% | XS2863580473 | 0.81 | - | - | |
Samsonite Finco Sarl 3.5% | XS1811792792 | 0.80 | - | - | |
Standard Chartered PLC 2.5% | XS2183818637 | 0.80 | - | - | |
Eircom Finance Designated Activity Company 3.5% | XS1991034825 | 0.80 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 1.625% | FR0013516184 | 0.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1585265066 | 2.54B | 4.55 | 2.05 | 0.89 | ||
LU1585265819 | 2.54B | 5.12 | 2.60 | 1.41 | ||
LU1585266114 | 2.54B | 5.08 | 2.57 | 1.40 | ||
LU2098119287 | 2.54B | 5.07 | 2.56 | - | ||
LU2122903193 | 2.54B | 4.54 | 2.02 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét