Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.780 | 30.620 | 26.840 |
Chứng Khoán | 66.230 | 68.360 | 2.130 |
Trái Phiếu | 23.370 | 24.190 | 0.820 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 6.390 | 6.420 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.442 | 16.608 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.848 | 2.531 |
Giá trên doanh thu | 1.131 | 1.810 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.751 | 10.699 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.844 | 2.426 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.789 | 11.097 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.460 | 14.850 |
Công Nghiệp | 14.770 | 12.097 |
Công nghệ | 12.860 | 20.998 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.030 | 10.791 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.710 | 12.678 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.630 | 5.737 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.690 | 7.211 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.620 | 7.317 |
Năng lượng | 3.660 | 3.641 |
Tiện ích | 2.690 | 3.107 |
Bất Động Sản | 1.900 | 3.396 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity America Y-Acc-EUR H | LU0963540371 | 7.89 | - | - | |
Robeco BP Global Premium Eqs IH EUR | LU1549401112 | 7.86 | - | - | |
Ossiam Shiller Barclays Cape® US Sector Value TR H | LU1446552652 | 7.70 | 1,087.00 | 0.00% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 7.63 | 2,237.440 | -1.55% | |
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 7.54 | 49.81 | +0.18% | |
JPM INVES GLOBAL SEL E-IAEHD JPGSEUR LX | - | 6.13 | - | - | |
Capital Group New Perspective Fund (LUX) Zh EUR | LU1295556887 | 6.10 | 21.390 | -0.05% | |
Magallanes Value Investors UCITS European Equity I | LU1330191385 | 5.79 | 197.389 | -1.61% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 5.45 | 124.52 | -0.12% | |
BSF Emerging Markets Eq Strats D2 EUR H | LU1321848019 | 3.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2215411039 | 23.69M | 10.63 | 1.33 | 5.23 | ||
Rainbow FlxblAlloc EUR Cap | 22.33M | 8.99 | 4.08 | - | ||
LU0994527140 | 19.12M | 11.95 | -1.74 | 7.28 | ||
LU1003292809 | 12.46M | 9.87 | 1.67 | 1.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét