Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.950 | 38.440 | 26.490 |
Chứng Khoán | 61.680 | 64.330 | 2.650 |
Trái Phiếu | 20.570 | 23.280 | 2.710 |
Chuyển Đổi | 1.900 | 1.900 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 3.890 | 3.930 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.624 | 16.456 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.869 | 2.408 |
Giá trên doanh thu | 1.132 | 1.679 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.577 | 10.086 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.879 | 2.450 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.432 | 10.644 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 16.970 | 20.075 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.500 | 12.718 |
Công Nghiệp | 14.840 | 12.473 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.460 | 14.545 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.090 | 11.038 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.110 | 7.810 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.670 | 6.941 |
Năng lượng | 5.050 | 4.057 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.030 | 5.921 |
Tiện ích | 3.270 | 2.982 |
Bất Động Sản | 3.020 | 3.234 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 21
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco BP Global Premium Eqs IH EUR | LU1549401112 | 8.27 | - | - | |
Fidelity America Y-Acc-EUR H | LU0963540371 | 6.11 | - | - | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 5.80 | 2,211.980 | +0.03% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 5.56 | 115.60 | +0.11% | |
DB Portfolio Euro Liquidity | LU0080237943 | 5.16 | 80.140 | +0.01% | |
Fidelity FAST Europe Y-ACC-EUR | LU0348529875 | 4.88 | - | - | |
iShares STOXX Europe 600 UCITS | DE0002635307 | 4.86 | 51.50 | +0.70% | |
Brown Advisory US Equity Growth € B | IE00B2NN6670 | 4.75 | - | - | |
M&G (Lux) Global Floating Rate High Yield Fund C H | LU1670722674 | 4.34 | 12.068 | +0.11% | |
BSF Emerging Markets Eq Strats D2 EUR H | LU1321848019 | 4.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rainbow FlxblAlloc EUR Cap | 21.16M | 5.89 | 3.93 | - | ||
LU0994527140 | 18.53M | 11.52 | -0.16 | 8.30 | ||
LU2215411039 | 22.33M | 15.32 | 4.29 | 4.11 | ||
Astra SICAV SIF Trisin A | 14.79M | -2.40 | 13.10 | 2.22 | ||
LU1003292809 | 13.62M | 4.14 | 3.44 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét